Bản dịch của từ Congregated trong tiếng Việt
Congregated

Congregated (Verb)
Friends congregated at the park for the annual music festival.
Bạn bè tụ tập tại công viên cho lễ hội âm nhạc hàng năm.
Students did not congregate during the pandemic for safety reasons.
Học sinh không tụ tập trong thời gian đại dịch vì lý do an toàn.
Did the community congregate for the charity event last weekend?
Cộng đồng đã tụ tập cho sự kiện từ thiện cuối tuần trước chưa?
Dạng động từ của Congregated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Congregate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Congregated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Congregated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Congregates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Congregating |
Congregated (Adverb)
People congregated at the park for the annual music festival.
Mọi người tụ tập tại công viên cho lễ hội âm nhạc hàng năm.
They did not congregate at the event due to bad weather.
Họ không tụ tập tại sự kiện vì thời tiết xấu.
Did the students congregate for the social event last weekend?
Các sinh viên có tụ tập cho sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Họ từ
Từ "congregated" là dạng quá khứ của động từ "congregate", có nghĩa là tập hợp lại, quy tụ hoặc tập trung một nhóm người hoặc sự vật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực xã hội và tổ chức.
Từ "congregated" có nguồn gốc từ động từ Latinh "congregare", trong đó "con-" nghĩa là "cùng nhau" và "gregare" nghĩa là "tập hợp". Nguyên thủy, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ việc tập hợp người lại để thờ phụng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay, nó được dùng để chỉ việc tập trung hoặc tụ họp một cách chung chung, thể hiện sự kết nối giữa các cá nhân trong một không gian nhất định.
Từ "congregated" được sử dụng ít nhiều trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe và bài viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc tập hợp hoặc quy tụ người, thường trong các nghiên cứu xã hội hoặc báo cáo về sự kiện đông đúc. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống mô tả các buổi lễ tôn giáo hoặc sự kiện cộng đồng, nơi con người tụ tập lại với mục đích chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

