Bản dịch của từ Congruity trong tiếng Việt

Congruity

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congruity (Noun)

kngɹˈuəti
kngɹˈuɪti
01

Chất lượng hoặc trạng thái đồng ý hoặc phù hợp.

The quality or state of agreeing or being suitable.

Ví dụ

There is a congruity between their beliefs and actions.

Có sự phù hợp giữa niềm tin và hành động của họ.

The congruity of values in the community promotes harmony.

Sự phù hợp giá trị trong cộng đồng thúc đẩy sự hài hòa.

Cultural congruity is important for societal cohesion and understanding.

Sự phù hợp văn hóa quan trọng cho sự đoàn kết và hiểu biết xã hội.

Congruity (Noun Uncountable)

kngɹˈuəti
kngɹˈuɪti
01

Chất lượng hoặc trạng thái đồng ý hoặc phù hợp.

The quality or state of agreeing or being suitable.

Ví dụ

There is a congruity between his actions and his words.

Có sự phù hợp giữa hành động và lời nói của anh ấy.

The congruity of their beliefs created a strong bond among them.

Sự phù hợp về niềm tin của họ tạo nên một mối liên kết mạnh mẽ giữa họ.

The congruity of values is essential for a harmonious society.

Sự phù hợp về giá trị là cần thiết cho một xã hội hài hòa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/congruity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congruity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.