Bản dịch của từ Congruity trong tiếng Việt
Congruity

Congruity (Noun)
There is a congruity between their beliefs and actions.
Có sự phù hợp giữa niềm tin và hành động của họ.
The congruity of values in the community promotes harmony.
Sự phù hợp giá trị trong cộng đồng thúc đẩy sự hài hòa.
Cultural congruity is important for societal cohesion and understanding.
Sự phù hợp văn hóa quan trọng cho sự đoàn kết và hiểu biết xã hội.
Congruity (Noun Uncountable)
There is a congruity between his actions and his words.
Có sự phù hợp giữa hành động và lời nói của anh ấy.
The congruity of their beliefs created a strong bond among them.
Sự phù hợp về niềm tin của họ tạo nên một mối liên kết mạnh mẽ giữa họ.
The congruity of values is essential for a harmonious society.
Sự phù hợp về giá trị là cần thiết cho một xã hội hài hòa.
Họ từ
Từ "congruity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "congruitas", mang ý nghĩa sự phù hợp, sự đồng nhất hoặc sự tương thích giữa các yếu tố. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ hài hòa giữa ý tưởng, lý thuyết hoặc các đối tượng khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. "Congruity" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và nghệ thuật để nhấn mạnh tính nhất quán và hợp lý.
Từ "congruity" xuất phát từ tiếng Latinh "congruitas", có nguồn gốc từ động từ "congruere", nghĩa là "hội tụ, phù hợp". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thường được dùng trong các lĩnh vực toán học và triết học để chỉ sự tương thích hoặc nhất quán giữa các khía cạnh khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của "congruity" liên quan đến sự hài hòa và đồng nhất, phản ánh sự phát triển từ khái niệm tính hợp lý và sự hội tụ trong ý thức hệ và phân tích.
Từ "congruity" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn khía cạnh của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt là trong các bối cảnh học thuật. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về lý thuyết thống kê, tâm lý học, hoặc phân tích văn học, khi bàn về sự phù hợp và đồng nhất giữa các yếu tố. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "congruity" thường được áp dụng để thảo luận về tính hài hòa trong thiết kế, kiến trúc hoặc ngữ nghĩa văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp