Bản dịch của từ Conies trong tiếng Việt
Conies

Conies (Noun)
Dạng số nhiều của cony, một loài động vật có vú giống thỏ.
Plural form of cony a rabbitlike mammal.
I saw several conies at the local petting zoo last weekend.
Tôi đã thấy nhiều con thỏ ở sở thú vào cuối tuần trước.
Many families do not own conies as pets in urban areas.
Nhiều gia đình không nuôi thỏ làm thú cưng ở khu vực đô thị.
Do you think conies are good pets for children?
Bạn có nghĩ rằng thỏ là thú cưng tốt cho trẻ em không?
Họ từ
Từ "conies" (hay còn gọi là "cony") chỉ đến một loài động vật thuộc họ thỏ, thường sống trong môi trường đá cuội và dễ dàng tìm thấy ở các khu vực Tây Á và Bắc Phi. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp cổ "conil", và được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các loài động vật tương tự như thỏ, đặc biệt là những loài nhỏ bé. Trong ngữ cảnh lịch sử, "conies" cũng được nhắc đến như một loại thực phẩm quý giá. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc dùng từ này.
Từ "conies" có nguồn gốc từ tiếng Latin "con colocynthis", biểu thị cho loài thỏ, đặc biệt là thỏ rừng. Từ gốc này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ là "conil" trước khi được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 14. Ban đầu, "conies" chỉ đến các loại thỏ, nhưng qua thời gian, từ ngữ này dần mở rộng ra để chỉ các động vật có chân ngắn, giống như thỏ. Sự thay đổi về nghĩa này phản ánh sự tác động của văn hóa và sinh thái trong việc đặt tên cho động vật.
Từ "conies" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật hoặc sinh thái học, mô tả những loài gặm nhấm nhỏ như thỏ núi. Trong văn viết học thuật, "conies" có thể được nhắc đến trong các nghiên cứu về sinh thái hoặc bảo tồn, nhưng rất hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc sử dụng phổ thông.