Bản dịch của từ Conies trong tiếng Việt

Conies

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conies (Noun)

kˈoʊniz
kˈoʊniz
01

Dạng số nhiều của cony, một loài động vật có vú giống thỏ.

Plural form of cony a rabbitlike mammal.

Ví dụ

I saw several conies at the local petting zoo last weekend.

Tôi đã thấy nhiều con thỏ ở sở thú vào cuối tuần trước.

Many families do not own conies as pets in urban areas.

Nhiều gia đình không nuôi thỏ làm thú cưng ở khu vực đô thị.

Do you think conies are good pets for children?

Bạn có nghĩ rằng thỏ là thú cưng tốt cho trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conies

Không có idiom phù hợp