Bản dịch của từ Cony trong tiếng Việt
Cony

Cony (Noun)
Một loài cá tây ấn ăn được, một loài cá mú được đưa ra từ nhiều nguồn khác nhau như: epinephelus apua, loài hươu sau của bermuda; cá da đen, epinephelus punctatus; cephalopholis fulva.
An edible west indian fish, a grouper given in different sources as: epinephelus apua, the hind of bermuda; nigger-fish, epinephelus punctatus; cephalopholis fulva.
The social gathering featured a delicious cony dish.
Buổi họp mặt giao lưu có món ốc nón thơm ngon.
The restaurant served cony as a specialty seafood option.
Nhà hàng phục vụ ốc nón như một món hải sản đặc sản.
The cony caught by local fishermen was prepared for the community feast.
Con nón do ngư dân địa phương đánh bắt đã được chuẩn bị cho bữa tiệc cộng đồng.
The cony was easily tricked by the cony-catcher's schemes.
Cony dễ dàng bị lừa bởi những âm mưu của kẻ bắt cony.
She felt like a cony amidst the city's social complexities.
Cô cảm thấy mình giống như một con chó con giữa sự phức tạp xã hội của thành phố.
The cony's innocence made them vulnerable to exploitation.
Sự ngây thơ của cony khiến chúng dễ bị lợi dụng.
The social media influencer posted a picture with her pet cony.
Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã đăng một bức ảnh với chú chó con cưng của cô ấy.
The children's book featured a cony as the main character.
Cuốn sách dành cho trẻ em có nhân vật chính là chú chó con.
The local zoo recently acquired a new baby cony for visitors to see.
Vườn thú địa phương gần đây đã mua một chú chó con mới để du khách xem.
Họ từ
Từ "cony" chỉ một loại thỏ nhỏ, thường thuộc giống thỏ nước (Oryctolagus cuniculus) và thường được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh cổ điển. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh cổ và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Cách phát âm có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện tại, từ này đã trở nên lỗi thời và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "cony" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cuniculus", nghĩa là thỏ, đến từ tiếng Hy Lạp "kyniklos". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những loài động vật gặm nhấm nhỏ, thường được nuôi để lấy thịt. Theo thời gian, "cony" đã trở thành tên gọi cho loài thỏ ở châu Âu và sau này được sử dụng trong văn học. Ngày nay, từ này gắn liền với hình ảnh đáng yêu và dễ thương của thỏ, phản ánh sự chuyển biến trong ý nghĩa qua các thời kỳ.
Từ "cony" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS và có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến động vật hoặc sinh học, mô tả loài thỏ cỏ, nhưng không được sử dụng phổ biến trong các tình huống hội thoại hàng ngày hoặc văn bản học thuật. Thêm vào đó, sự hiếm thấy của từ này trong tài liệu nghiên cứu khiến nó không đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển từ vựng cho người học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp