Bản dịch của từ Cony trong tiếng Việt

Cony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cony (Noun)

kˈoʊni
kˈoʊni
01

Một loài cá tây ấn ăn được, một loài cá mú được đưa ra từ nhiều nguồn khác nhau như: epinephelus apua, loài hươu sau của bermuda; cá da đen, epinephelus punctatus; cephalopholis fulva.

An edible west indian fish, a grouper given in different sources as: epinephelus apua, the hind of bermuda; nigger-fish, epinephelus punctatus; cephalopholis fulva.

Ví dụ

The social gathering featured a delicious cony dish.

Buổi họp mặt giao lưu có món ốc nón thơm ngon.

The restaurant served cony as a specialty seafood option.

Nhà hàng phục vụ ốc nón như một món hải sản đặc sản.

The cony caught by local fishermen was prepared for the community feast.

Con nón do ngư dân địa phương đánh bắt đã được chuẩn bị cho bữa tiệc cộng đồng.

02

(lỗi thời) kẻ ngốc nghếch; một người có thể bị kẻ bắt lừa.

(obsolete) a simpleton; one who may be taken in by a cony-catcher.

Ví dụ

The cony was easily tricked by the cony-catcher's schemes.

Cony dễ dàng bị lừa bởi những âm mưu của kẻ bắt cony.

She felt like a cony amidst the city's social complexities.

Cô cảm thấy mình giống như một con chó con giữa sự phức tạp xã hội của thành phố.

The cony's innocence made them vulnerable to exploitation.

Sự ngây thơ của cony khiến chúng dễ bị lợi dụng.

03

Một loài thỏ, đặc biệt là thỏ châu âu, oryctolagus cuniculus (trước đây gọi là lepus cuniculus).

A rabbit, especially the european rabbit, oryctolagus cuniculus (formerly known as lepus cuniculus).

Ví dụ

The social media influencer posted a picture with her pet cony.

Người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã đăng một bức ảnh với chú chó con cưng của cô ấy.

The children's book featured a cony as the main character.

Cuốn sách dành cho trẻ em có nhân vật chính là chú chó con.

The local zoo recently acquired a new baby cony for visitors to see.

Vườn thú địa phương gần đây đã mua một chú chó con mới để du khách xem.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cony

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.