Bản dịch của từ Grouper trong tiếng Việt

Grouper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grouper (Noun)

gɹˈupɚ
gɹˈupəɹ
01

Một loài cá có thân hình to hoặc rất nặng thuộc họ cá vược, có đầu to và miệng rộng, được tìm thấy ở những vùng biển ấm áp.

A large or very large heavybodied fish of the sea bass family with a big head and wide mouth found in warm seas.

Ví dụ

The grouper is popular in social seafood festivals in Miami.

Cá mú rất phổ biến trong các lễ hội hải sản ở Miami.

Many people do not know how to cook grouper properly.

Nhiều người không biết cách nấu cá mú đúng cách.

Is grouper the best fish for social gatherings and events?

Cá mú có phải là loại cá tốt nhất cho các buổi tụ họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grouper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grouper

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.