Bản dịch của từ Conject trong tiếng Việt
Conject
Verb
Conject (Verb)
kˈɑndʒɨkt
kˈɑndʒɨkt
Ví dụ
In the medieval period, people would conject their opinions openly.
Trong thời trung cổ, mọi người sẽ đưa ra ý kiến của họ một cách công khai.
She conjected her thoughts during the community gathering.
Cô ấy suy đoán suy nghĩ của mình trong buổi tụ tập cộng đồng.
02
(lỗi thời) để phỏng đoán.
(obsolete) to conjecture.
Ví dụ
People in the past often conjected about the future of society.
Người ta trong quá khứ thường phỏng đoán về tương lai xã hội.
She conjected that the social event would be a success.
Cô ấy phỏng đoán rằng sự kiện xã hội sẽ thành công.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Conject
Không có idiom phù hợp