Bản dịch của từ Conject trong tiếng Việt
Conject

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "conject" trong tiếng Anh được hiểu là một giả thuyết hoặc một sự phỏng đoán chưa được chứng minh. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, "conject" đặc biệt được sử dụng để chỉ một giả thuyết mà chưa có bằng chứng xác thực. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) của từ này thường được viết dưới dạng "conjecture", trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng "conjecture" với nghĩa tương tự, mặc dù cách phát âm có sự khác biệt nhỏ. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật và nghiên cứu.
Từ "conject" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coniectura", mang nghĩa là "suy đoán" hoặc "đoán trước". Thành phần của từ này gồm "con-" (cùng nhau) và "iacere" (ném), thể hiện ý nghĩa ném ra, đưa ra một phán đoán hay giả thuyết dựa trên thông tin hạn chế. Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và tri thức, phản ánh quá trình tư duy phỏng đoán dựa trên dữ liệu không đầy đủ.
Từ "conject" (giả định) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích văn bản khoa học hoặc lập luận, nơi có sự cần thiết để đưa ra giả thuyết hoặc khẳng định chưa được kiểm chứng. Trong các tình huống khác, "conject" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc lý thuyết, nơi mà các ý tưởng cần được kiểm tra và xác định tính chính xác.
Từ "conject" trong tiếng Anh được hiểu là một giả thuyết hoặc một sự phỏng đoán chưa được chứng minh. Trong ngữ cảnh toán học và khoa học, "conject" đặc biệt được sử dụng để chỉ một giả thuyết mà chưa có bằng chứng xác thực. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) của từ này thường được viết dưới dạng "conjecture", trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) cũng sử dụng "conjecture" với nghĩa tương tự, mặc dù cách phát âm có sự khác biệt nhỏ. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật và nghiên cứu.
Từ "conject" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coniectura", mang nghĩa là "suy đoán" hoặc "đoán trước". Thành phần của từ này gồm "con-" (cùng nhau) và "iacere" (ném), thể hiện ý nghĩa ném ra, đưa ra một phán đoán hay giả thuyết dựa trên thông tin hạn chế. Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và tri thức, phản ánh quá trình tư duy phỏng đoán dựa trên dữ liệu không đầy đủ.
Từ "conject" (giả định) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích văn bản khoa học hoặc lập luận, nơi có sự cần thiết để đưa ra giả thuyết hoặc khẳng định chưa được kiểm chứng. Trong các tình huống khác, "conject" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc lý thuyết, nơi mà các ý tưởng cần được kiểm tra và xác định tính chính xác.
