Bản dịch của từ Conjointly trong tiếng Việt
Conjointly

Conjointly (Adverb)
Kết hợp; cùng nhau; theo cách kết hợp hoặc nối hai hoặc nhiều phần tử.
In conjunction together in a manner that combines or joins two or more elements.
The community worked conjointly to improve local parks for everyone.
Cộng đồng đã làm việc cùng nhau để cải thiện các công viên địa phương.
They did not act conjointly during the social event last week.
Họ đã không hành động cùng nhau trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the organizations work conjointly on the charity project last year?
Các tổ chức đã làm việc cùng nhau trong dự án từ thiện năm ngoái chưa?
Họ từ
Từ "conjointly" được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc làm việc cùng nhau của hai hoặc nhiều yếu tố, thường trong một ngữ cảnh hợp tác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút: người Anh thường phát âm nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn vào âm tiết thứ hai. "Conjointly" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, kinh tế hoặc nghiên cứu, nhấn mạnh sự đồng hành hoặc hợp tác trong hành động hay sự kiện.
Từ "conjointly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "conjunctus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "jungere", có nghĩa là "kết hợp". "Conjunctus" mang ý nghĩa liên kết, kết nối những yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất. Trong tiếng Anh hiện đại, "conjointly" được sử dụng để chỉ hành động, quá trình hoặc sự kiện diễn ra cùng nhau hoặc kết hợp chặt chẽ, phản ánh tính chính xác của nguồn gốc từ của nó.
Từ "conjointly" thường xuất hiện trong các bài đánh giá IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất thấp do tính chuyên môn và trang trọng của nó. Trong lĩnh vực học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc đồng thời thực hiện các hành động hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý và nghiên cứu, nhấn mạnh tính hợp tác giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp