Bản dịch của từ Conjointly trong tiếng Việt

Conjointly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conjointly (Adverb)

kndʒˈɔɪntli
kndʒˈɔɪntli
01

Kết hợp; cùng nhau; theo cách kết hợp hoặc nối hai hoặc nhiều phần tử.

In conjunction together in a manner that combines or joins two or more elements.

Ví dụ

The community worked conjointly to improve local parks for everyone.

Cộng đồng đã làm việc cùng nhau để cải thiện các công viên địa phương.

They did not act conjointly during the social event last week.

Họ đã không hành động cùng nhau trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did the organizations work conjointly on the charity project last year?

Các tổ chức đã làm việc cùng nhau trong dự án từ thiện năm ngoái chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conjointly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conjointly

Không có idiom phù hợp