Bản dịch của từ Conjugal trong tiếng Việt
Conjugal

Conjugal (Adjective)
Liên quan đến hôn nhân hoặc mối quan hệ giữa một cặp vợ chồng.
Relating to marriage or the relationship between a married couple.
They attended a conjugal therapy session to improve their relationship.
Họ tham gia một buổi học về hôn nhân để cải thiện mối quan hệ của họ.
The couple celebrated their conjugal anniversary with a romantic dinner.
Cặp đôi đã tổ chức một bữa tối lãng mạn để kỷ niệm ngày kết hôn của họ.
The conjugal duties of spouses include mutual respect and support.
Những trách nhiệm hôn nhân bao gồm sự tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau.
Họ từ
Từ "conjugal" thuộc về ngữ nghĩa chỉ mối quan hệ vợ chồng hoặc các vấn đề liên quan đến hôn nhân. Trong tiếng Anh, "conjugal" thường được sử dụng để mô tả các quyền lợi, nghĩa vụ hay tình trạng hôn nhân. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh của các hệ thống luật pháp khác nhau, việc áp dụng thuật ngữ này có thể có những khác biệt riêng.
Từ "conjugal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conjugalis", xuất phát từ "conjugare", nghĩa là "kết hợp" hay "liên kết". Trong tiếng Latin, "con-" có nghĩa là "cùng nhau", và "jugare" có nghĩa là "nối lại". Từ này đã phát triển để mô tả những mối quan hệ hôn nhân và các nghĩa vụ liên quan đến vợ chồng. Hiện nay, "conjugal" thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến sự sống chung, trách nhiệm và sự kết nối giữa các cặp đôi trong hôn nhân.
Từ "conjugal" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hôn nhân và mối quan hệ vợ chồng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết, với tần suất thấp hơn trong phần nghe và đọc, vì chủ đề về mối quan hệ và gia đình có thể không thường xuyên xuất hiện. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội học, pháp lý và y học, liên quan đến các vấn đề hôn nhân và tình trạng vợ chồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp