Bản dịch của từ Conlanging trong tiếng Việt

Conlanging

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conlanging (Noun)

kənlˈæŋɨŋ
kənlˈæŋɨŋ
01

Gerund of conlang: sự tạo ra các conlang (ngôn ngữ được xây dựng).

Gerund of conlang the creation of conlangs constructed languages.

Ví dụ

Conlanging allows people to express unique cultural identities and ideas.

Conlanging cho phép mọi người thể hiện bản sắc văn hóa và ý tưởng độc đáo.

Many do not see conlanging as a serious form of art.

Nhiều người không coi conlanging là một hình thức nghệ thuật nghiêm túc.

Is conlanging becoming more popular among social media users today?

Conlanging có trở nên phổ biến hơn trong số người dùng mạng xã hội hôm nay không?

Conlanging (Verb)

kənlˈæŋɨŋ
kənlˈæŋɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của conlang.

Present participle and gerund of conlang.

Ví dụ

Conlanging helps people express unique identities in social groups.

Conlanging giúp mọi người thể hiện bản sắc độc đáo trong các nhóm xã hội.

Many do not enjoy conlanging due to its complexity and time requirements.

Nhiều người không thích conlanging vì sự phức tạp và yêu cầu thời gian.

Is conlanging popular among social media influencers in 2023?

Conlanging có phổ biến trong số các influencer mạng xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conlanging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conlanging

Không có idiom phù hợp