Bản dịch của từ Conning tower trong tiếng Việt
Conning tower

Conning tower (Noun)
Cấu trúc thượng tầng của tàu ngầm, từ đó nó có thể được chỉ huy khi ở trên mặt nước và chứa kính tiềm vọng.
The superstructure of a submarine from which it can be commanded when on the surface and which contains the periscope.
The conning tower helps submarines navigate during surface missions effectively.
Tháp chỉ huy giúp tàu ngầm điều hướng trong các nhiệm vụ trên mặt nước.
The conning tower does not protect the crew from enemy attacks.
Tháp chỉ huy không bảo vệ thủy thủ đoàn khỏi các cuộc tấn công của kẻ thù.
Is the conning tower equipped with advanced technology for navigation?
Tháp chỉ huy có được trang bị công nghệ tiên tiến để điều hướng không?
“Conning tower” là một thuật ngữ trong lĩnh vực hàng hải, đặc biệt là tàu ngầm, chỉ một cấu trúc nhô lên trên boong tàu, nơi mà thuyền trưởng hoặc sĩ quan điều khiển tàu thực hiện các thao tác giám sát và điều khiển. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể thay thế bằng “wheelhouse.” Cả hai đều mang nghĩa tương tự, nhưng "wheelhouse" thường được dùng trên các loại tàu không phải tàu ngầm.
Thuật ngữ "conning tower" xuất phát từ "conning", có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "to conn", nghĩa là chỉ huy hoặc điều khiển, và từ "tower", từ tiếng Pháp "tour", nghĩa là tòa tháp. Kết hợp lại, "conning tower" chỉ phần cấu trúc nổi bật trên tàu, nơi chỉ huy có thể quan sát và điều khiển các hoạt động hàng hải. Ngày nay, từ này thường được liên kết với các tàu ngầm, thể hiện vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo và kiểm soát trong môi trường chiến đấu.
"Conning tower" là thuật ngữ chuyên ngành hải quân, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả cấu trúc trên tàu ngầm, nơi chỉ huy và điều khiển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp do tính chất chuyên môn của nó, chủ yếu trong các bài thi nghe hoặc nói liên quan đến chủ đề hàng hải hoặc quân sự. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn bản kỹ thuật hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến lịch sử hoặc công nghệ tàu ngầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp