Bản dịch của từ Conniving trong tiếng Việt

Conniving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conniving (Verb)

kənˈaɪvɪŋ
kənˈaɪvɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của connive.

Present participle and gerund of connive.

Ví dụ

She was conniving to manipulate the outcome of the charity event.

Cô ấy đã âm mưu để thao túng kết quả của sự kiện từ thiện.

His conniving behavior led to the downfall of the social club.

Hành vi âm mưu của anh ấy dẫn đến sự sụp đổ của câu lạc bộ xã hội.

Conniving individuals often create conflicts within social circles.

Những cá nhân âm mưu thường tạo ra xung đột trong các vòng xã hội.

Dạng động từ của Conniving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Connive

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Connived

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Connived

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Connives

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conniving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conniving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conniving

Không có idiom phù hợp