Bản dịch của từ Conniving trong tiếng Việt
Conniving

Conniving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của connive.
Present participle and gerund of connive.
She was conniving to manipulate the outcome of the charity event.
Cô ấy đã âm mưu để thao túng kết quả của sự kiện từ thiện.
His conniving behavior led to the downfall of the social club.
Hành vi âm mưu của anh ấy dẫn đến sự sụp đổ của câu lạc bộ xã hội.
Conniving individuals often create conflicts within social circles.
Những cá nhân âm mưu thường tạo ra xung đột trong các vòng xã hội.
Dạng động từ của Conniving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Connive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Connived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Connived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Connives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conniving |
Họ từ
Từ "conniving" được sử dụng để mô tả hành vi tính toán, lén lút hoặc âm thầm trong việc thực hiện âm mưu nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Đặc biệt, từ này gợi lên hình ảnh về sự lừa dối và không trung thực. Trong Anh ngữ, "conniving" có cùng cách viết và phát âm ở cả British English và American English, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa. Trong một số trường hợp, từ này có thể được dùng để mô tả hành vi của những nhân vật trong văn học hoặc phim ảnh.
Từ "conniving" xuất phát từ gốc Latin "connivens", có nghĩa là "nhắm mắt lại", từ động từ "connivere". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động tha thứ hoặc làm ngơ trước một hành vi sai trái. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang biểu thị sự âm thầm tham gia vào những kế hoạch mờ ám hoặc xảo quyệt. Ngày nay, "conniving" được sử dụng để miêu tả những cá nhân có ý định lừa đảo hoặc thao túng người khác một cách kín đáo.
Từ "conniving" mang nghĩa là âm thầm tính toán, thường được sử dụng để mô tả hành vi gian xảo hay mưu mô trong các tình huống xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết, khi thảo luận về các chủ đề đạo đức hoặc hành vi con người. Ngoài ra, từ còn phổ biến trong văn học và phim ảnh, nơi mô tả các nhân vật với động cơ không chính đáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp