Bản dịch của từ Connive trong tiếng Việt
Connive

Connive (Verb)
Many leaders connive at corruption in their governments, harming citizens' trust.
Nhiều nhà lãnh đạo âm thầm cho phép tham nhũng trong chính phủ, gây hại niềm tin của công dân.
They do not connive at cheating during exams, promoting fairness instead.
Họ không âm thầm cho phép gian lận trong kỳ thi, thay vào đó thúc đẩy sự công bằng.
Do politicians connive at illegal activities in our community?
Các chính trị gia có âm thầm cho phép các hoạt động bất hợp pháp trong cộng đồng của chúng ta không?
Dạng động từ của Connive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Connive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Connived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Connived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Connives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conniving |
Họ từ
Từ "connive" có nghĩa là tham gia hoặc thông đồng vào một hành động sai trái, thường liên quan đến sự lén lút hoặc âm thầm làm ngơ trước một hành vi không đúng đắn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, "connive" trong tiếng Anh Mỹ có thể được nhấn mạnh hơn ở âm tiết đầu so với tiếng Anh Anh. Từ này thường được dùng để chỉ những hành vi gian lận hoặc bất hợp pháp trong các mối quan hệ xã hội hay trong công việc.
Từ "connive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "connivĕre", có nghĩa là "nhắm mắt lại" hoặc "không chú ý". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "nivĕre" (nhắm mắt). Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "connive" mang nghĩa là thông đồng hoặc tha thứ cho hành vi sai trái bằng cách không can thiệp. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đồng lõa hoặc lơ là trong việc ngăn chặn hành vi bất hợp pháp.
Từ "connive" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói, nhưng không phổ biến trong nghe và đọc. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành vi thứ ba trong các tình huống bất hợp pháp hoặc lừa dối, như trong luật pháp hoặc các màn kịch chính trị. Sự xuất hiện của từ này thể hiện sự che giấu ý đồ xấu một cách có tính toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp