Bản dịch của từ Consensus gentium trong tiếng Việt

Consensus gentium

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consensus gentium (Phrase)

koʊnsˈɛnsʊs gˈɛntiʊm
koʊnsˈɛnsʊs gˈɛntiʊm
01

Sự đồng thuận chung giữa mọi người.

General agreement among people.

Ví dụ

The community reached a consensus gentium on the new park project.

Cộng đồng đã đạt được sự đồng thuận về dự án công viên mới.

There was no consensus gentium regarding the social media policy changes.

Không có sự đồng thuận nào về những thay đổi trong chính sách mạng xã hội.

Is there a consensus gentium among experts on climate change solutions?

Có sự đồng thuận nào giữa các chuyên gia về giải pháp biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consensus gentium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consensus gentium

Không có idiom phù hợp