Bản dịch của từ Consensus gentium trong tiếng Việt
Consensus gentium

Consensus gentium (Phrase)
The community reached a consensus gentium on the new park project.
Cộng đồng đã đạt được sự đồng thuận về dự án công viên mới.
There was no consensus gentium regarding the social media policy changes.
Không có sự đồng thuận nào về những thay đổi trong chính sách mạng xã hội.
Is there a consensus gentium among experts on climate change solutions?
Có sự đồng thuận nào giữa các chuyên gia về giải pháp biến đổi khí hậu không?
Thuật ngữ "consensus gentium" chỉ một hình thức của sự đồng thuận giữa các quốc gia hoặc dân tộc, thường được sử dụng trong lĩnh vực luật quốc tế và đạo đức nói chung. Nó có nghĩa là sự đồng thuận của các quốc gia trong việc công nhận và tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của nhân quyền và công lý. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh và được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu và thực hành luật pháp quốc tế, thể hiện các giá trị chung mà nhân loại đồng thuận.
Thuật ngữ "consensus gentium" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "consensus" nghĩa là sự đồng thuận và "gentium" có nghĩa là các dân tộc. Cụm từ này xuất hiện trong các luận văn pháp lý và triết học, thường được sử dụng để chỉ những giá trị và nguyên tắc được chấp nhận rộng rãi giữa các quốc gia hoặc cộng đồng. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng thuận trong phát triển luật quốc tế và đạo đức chung giữa các dân tộc.
"Consensus gentium" là một thuật ngữ pháp lý và triết học, thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu pháp luật và chính trị, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS là tương đối thấp. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về đạo đức, công lý hoặc hệ thống chính trị. Ngoài ra, nó thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự đồng thuận trong trong các vấn đề xã hội và quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng thuận giữa các quốc gia và văn hóa khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp