Bản dịch của từ Consequentialism trong tiếng Việt

Consequentialism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consequentialism (Noun)

kˌɑnsəkwˈɛntʃələnts
kˌɑnsəkwˈɛntʃələnts
01

Học thuyết cho rằng tính đạo đức của một hành động chỉ được đánh giá dựa trên hậu quả của nó.

The doctrine that the morality of an action is to be judged solely by its consequences.

Ví dụ

Consequentialism emphasizes the importance of considering outcomes in ethical decision-making.

Hậu quả chú trọng vào việc xem xét kết quả trong quyết định đạo đức.

Some people criticize consequentialism for overlooking the intentions behind actions.

Một số người phê phán hậu quả chú trọng vì bỏ qua ý định đằng sau hành động.

Is consequentialism the most suitable ethical framework for addressing societal issues?

Liệu hậu quả chú trọng có phải là khung đạo đức phù hợp nhất để giải quyết các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consequentialism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consequentialism

Không có idiom phù hợp