Bản dịch của từ Considerative trong tiếng Việt
Considerative

Considerative (Adjective)
(cổ) ân cần; cẩn thận; chu đáo.
She displayed a considerative attitude towards her friend's feelings.
Cô thể hiện thái độ quan tâm đến cảm xúc của bạn mình.
The considerative gesture of sending flowers showed kindness and care.
Cử chỉ gửi hoa chu đáo thể hiện lòng tốt và sự quan tâm.
In a considerative manner, he always listened attentively to others.
Với thái độ ân cần, anh ấy luôn chăm chú lắng nghe người khác.
Từ "considerative" là tính từ có nghĩa là thể hiện sự quan tâm và suy nghĩ đến những cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác. Từ này xuất hiện chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, ít sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi mà từ "considerate" thường được dùng để diễn đạt cùng một khái niệm. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách phát âm, với "considerative" thường mang âm nặng hơn trong tiếng Mỹ. Những người sử dụng từ này thường nhấn mạnh đến việc để ý và chăm sóc đến người khác trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "considerative" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "considerare", có nghĩa là "nhìn lại" hoặc "suy nghĩ kỹ càng". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ như "consideratif", trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. "Considerative" hiện nay được sử dụng để chỉ tính chất của việc cân nhắc, chú ý đến quan điểm của người khác, thể hiện sự tôn trọng và thân thiện trong giao tiếp. Sự phát triển này phản ánh vai trò của tính đồng cảm trong mối quan hệ xã hội.
Từ "considerative" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó tương đối thấp. Trong IELTS Listening, Speaking, Reading và Writing, từ này có thể được thay thế bằng những từ như "considerate" hoặc "thoughtful", từ thường được sử dụng để mô tả lòng tốt, sự chu đáo với người khác. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội, mối quan hệ và lòng nhân ái.