Bản dịch của từ Considerative trong tiếng Việt

Considerative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Considerative (Adjective)

kənsˈɪdɚətɨv
kənsˈɪdɚətɨv
01

(cổ) ân cần; cẩn thận; chu đáo.

(archaic) considerate; careful; thoughtful.

Ví dụ

She displayed a considerative attitude towards her friend's feelings.

Cô thể hiện thái độ quan tâm đến cảm xúc của bạn mình.

The considerative gesture of sending flowers showed kindness and care.

Cử chỉ gửi hoa chu đáo thể hiện lòng tốt và sự quan tâm.

In a considerative manner, he always listened attentively to others.

Với thái độ ân cần, anh ấy luôn chăm chú lắng nghe người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/considerative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Considerative

Không có idiom phù hợp