Bản dịch của từ Consignee trong tiếng Việt
Consignee

Consignee (Noun)
The consignee signed for the package at the post office.
Người nhận ký nhận gói hàng tại bưu điện.
The consignee did not show up to receive the shipment.
Người nhận không xuất hiện để nhận lô hàng.
Is the consignee responsible for any damages during transportation?
Người nhận có chịu trách nhiệm với bất kỳ hỏng hóc nào trong quá trình vận chuyển không?
The consignee must provide a valid ID to receive the package.
Người nhận hàng phải cung cấp một ID hợp lệ để nhận gói hàng.
The consignee refused to accept the delivery without proper documentation.
Người nhận hàng từ chối nhận giao hàng mà không có tài liệu hợp lệ.
Is the consignee available to sign for the parcel tomorrow morning?
Người nhận hàng có sẵn sàng ký nhận bưu kiện vào sáng mai không?
Họ từ
"Consignee" là thuật ngữ chỉ cá nhân hoặc tổ chức nhận hàng hoá trong quy trình giao nhận hàng. Trong thương mại quốc tế, người nhận hàng chịu trách nhiệm về việc nhận và xử lý hàng hóa đến nơi quy định. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "consignee" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các văn bản pháp lý và hợp đồng. Người nhận hàng cần tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến việc nhận và khai báo hàng hoá.
Từ "consignee" có nguồn gốc từ chữ Latin "consignare", nghĩa là "gửi đi" hoặc "chỉ định". Chữ này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng với) và động từ "signare" (đánh dấu). Trong lịch sử, "consignee" được sử dụng để chỉ người nhận hàng hóa trong quá trình giao nhận. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan chặt chẽ đến khái niệm người nhận hàng trong các giao dịch thương mại, thể hiện trách nhiệm và quyền lợi trong lĩnh vực logistics.
Từ "consignee" thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến logistics, thương mại quốc tế, và pháp luật hàng hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng không cao trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành hoặc trong tình huống liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Học viên có thể gặp từ này khi thảo luận về hợp đồng vận chuyển hoặc quy trình giao nhận hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp