Bản dịch của từ Consonantal trong tiếng Việt

Consonantal

Adjective

Consonantal (Adjective)

kˌɑnsənˈɑnl̩
kˌɑnsənˈɑntl̩
01

Chứa một hoặc nhiều phụ âm.

Containing one or more consonants.

Ví dụ

The consonantal sounds in English can be challenging for learners.

Các âm thanh phụ âm trong tiếng Anh có thể khó khăn cho người học.

Her name, with its many consonantal letters, was hard to pronounce.

Tên của cô ấy, với nhiều chữ phụ âm, khó phát âm.

The linguist studied the origins of consonantal shifts in different languages.

Nhà ngôn ngữ học nghiên cứu nguồn gốc của sự thay đổi phụ âm trong các ngôn ngữ khác nhau.

02

Của, liên quan đến, hoặc hoạt động như một phụ âm.

Of, relating to, or functioning as a consonant.

Ví dụ

She struggled with pronouncing consonantal sounds in English.

Cô ấy gặp khó khăn khi phát âm âm thanh phụ âm trong tiếng Anh.

The language teacher explained the rules of consonantal letters.

Giáo viên ngôn ngữ giải thích về quy tắc của các chữ phụ âm.

The linguist analyzed the frequency of consonantal clusters in speech.

Nhà ngôn ngữ học phân tích tần suất của cụm phụ âm trong lời nói.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consonantal

Không có idiom phù hợp