Bản dịch của từ Consonantal trong tiếng Việt
Consonantal
Consonantal (Adjective)
Chứa một hoặc nhiều phụ âm.
Containing one or more consonants.
The consonantal sounds in English can be challenging for learners.
Các âm thanh phụ âm trong tiếng Anh có thể khó khăn cho người học.
Her name, with its many consonantal letters, was hard to pronounce.
Tên của cô ấy, với nhiều chữ phụ âm, khó phát âm.
The linguist studied the origins of consonantal shifts in different languages.
Nhà ngôn ngữ học nghiên cứu nguồn gốc của sự thay đổi phụ âm trong các ngôn ngữ khác nhau.
Của, liên quan đến, hoặc hoạt động như một phụ âm.
Of, relating to, or functioning as a consonant.
She struggled with pronouncing consonantal sounds in English.
Cô ấy gặp khó khăn khi phát âm âm thanh phụ âm trong tiếng Anh.
The language teacher explained the rules of consonantal letters.
Giáo viên ngôn ngữ giải thích về quy tắc của các chữ phụ âm.
The linguist analyzed the frequency of consonantal clusters in speech.
Nhà ngôn ngữ học phân tích tần suất của cụm phụ âm trong lời nói.
Họ từ
Từ "consonantal" trong tiếng Anh diễn tả thuộc tính liên quan đến phụ âm, thường dùng trong lĩnh vực ngữ âm và ngữ pháp. Trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, từ này chỉ những âm thanh được tạo ra bằng cách chặn hoặc hạn chế luồng không khí trong hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "consonantal" với nghĩa tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "consonantal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consonantalis", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng với" và "sonare" nghĩa là "phát ra âm thanh". Trong ngữ âm học, từ này được sử dụng để chỉ các âm không có thể phát ra độc lập mà phải kết hợp với nguyên âm. Việc sử dụng từ này phản ánh cấu trúc âm vị của ngôn ngữ, cho thấy mối liên hệ giữa các âm trong việc tạo thành âm tiết và từ ngữ.
Từ "consonantal" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ học và âm vị học. Từ này thường được dùng để mô tả đặc điểm của các âm phụ âm, trong các nghiên cứu hoặc giáo trình về ngôn ngữ. Trong những trường hợp cụ thể, "consonantal" có thể được sử dụng trong ngành giáo dục, khi thảo luận về ngữ âm, cấu trúc âm thanh và sự phát triển ngôn ngữ của trẻ em.