Bản dịch của từ Conspectus trong tiếng Việt
Conspectus

Conspectus (Noun)
The conspectus of social issues includes poverty, education, and health care.
Tổng quan về các vấn đề xã hội bao gồm nghèo đói, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
A conspectus of the community's needs is not available yet.
Một tổng quan về nhu cầu của cộng đồng vẫn chưa có.
Is there a conspectus of recent social changes in the city?
Có một tổng quan về những thay đổi xã hội gần đây ở thành phố không?
Họ từ
Từ "conspectus" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "bản tóm tắt" hoặc "bảng tổng hợp". Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường chỉ một cái nhìn tổng quan hoặc tổng quát về một chủ đề hoặc một tập hợp các tài liệu. Từ này được sử dụng rộng rãi trong văn học và nghiên cứu để mô tả các tóm tắt hoặc phân tích. Dù "conspectus" được sử dụng tương đối ít trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng ý nghĩa và cách dùng của nó không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "conspectus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ hai phần: "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "spectus", động từ "spectare", có nghĩa là "nhìn" hay "thấy". Nghĩa gốc của từ liên quan đến việc nhìn nhận toàn cảnh hoặc khuôn khổ tổng thể một vấn đề. Hiện nay, "conspectus" được sử dụng để chỉ cái nhìn tổng quát hay tóm tắt về một chủ đề nào đó, phản ánh sự phát triển từ nghĩa nguyên thủy sang chức năng phân tích, tổng hợp thông tin.
Từ "conspectus" có tần suất sử dụng thấp trong từng thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật và phần đọc. Trong ngữ cảnh chung, "conspectus" thường được sử dụng để chỉ cái nhìn tổng quát hoặc tóm tắt về một chủ đề, chủ yếu trong nghiên cứu hoặc báo cáo. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành như luận án, báo cáo khoa học hay phân tích hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp