Bản dịch của từ Conspectus trong tiếng Việt

Conspectus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conspectus (Noun)

kənspˈɛktəsəz
kənspˈɛktəsəz
01

Một cuộc khảo sát hoặc tóm tắt ngắn gọn, như một chủ đề.

A brief survey or summary as of a subject.

Ví dụ

The conspectus of social issues includes poverty, education, and health care.

Tổng quan về các vấn đề xã hội bao gồm nghèo đói, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

A conspectus of the community's needs is not available yet.

Một tổng quan về nhu cầu của cộng đồng vẫn chưa có.

Is there a conspectus of recent social changes in the city?

Có một tổng quan về những thay đổi xã hội gần đây ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conspectus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conspectus

Không có idiom phù hợp