Bản dịch của từ Conspicuously trong tiếng Việt
Conspicuously
Conspicuously (Adverb)
Theo cách dễ dàng nhìn thấy hoặc chú ý; đáng chú ý.
In a way that is easily seen or noticed noticeably.
The new law was conspicuously displayed on the city hall's bulletin board.
Luật mới được hiển thị rõ ràng trên bảng thông báo của tòa thị chính.
The charity event did not conspicuously attract many people last year.
Sự kiện từ thiện năm ngoái không thu hút nhiều người một cách rõ ràng.
Did the advertisement conspicuously reach the intended audience last month?
Quảng cáo có tiếp cận rõ ràng đến đối tượng mục tiêu tháng trước không?
Dạng trạng từ của Conspicuously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conspicuously Hiển nhiên | More conspicuously Rõ ràng hơn | Most conspicuously Dễ thấy nhất |
Họ từ
Từ "conspicuously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách dễ thấy" hoặc "một cách rõ ràng". Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự hiện diện nổi bật hoặc dễ nhận biết của một đối tượng, hành động hoặc hiện tượng. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, hình thức viết của từ này không có sự khác biệt. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn âm trong phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền, nhưng điều này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ "conspicuously" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần rễ "conspicuus" nghĩa là "đáng chú ý" hoặc "rõ ràng", được hình thành từ động từ "conspicere", có nghĩa là "nhìn thấy" hay "nhận thấy". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với sự khắc họa rõ ràng và dễ dàng nhận biết trong ngữ cảnh giao tiếp. Hiện nay, "conspicuously" thường chỉ trạng thái hoặc hành động nổi bật hoặc dễ dàng được nhìn thấy, phản ánh tầm quan trọng của sự chú ý trong giao tiếp xã hội.
Từ "conspicuously" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thi cần diễn đạt ý tưởng một cách nổi bật và rõ ràng. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả các hiện tượng hoặc cá nhân nổi bật. Trong các ngữ cảnh khác, "conspicuously" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt trong hành vi hoặc biểu hiện của một đối tượng nào đó, chẳng hạn như trong các báo cáo nghiên cứu hoặc phê bình văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp