Bản dịch của từ Conspicuously trong tiếng Việt

Conspicuously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conspicuously (Adverb)

knspˈɪkjuəsli
knspˈɪkjuəsli
01

Theo cách dễ dàng nhìn thấy hoặc chú ý; đáng chú ý.

In a way that is easily seen or noticed noticeably.

Ví dụ

The new law was conspicuously displayed on the city hall's bulletin board.

Luật mới được hiển thị rõ ràng trên bảng thông báo của tòa thị chính.

The charity event did not conspicuously attract many people last year.

Sự kiện từ thiện năm ngoái không thu hút nhiều người một cách rõ ràng.

Did the advertisement conspicuously reach the intended audience last month?

Quảng cáo có tiếp cận rõ ràng đến đối tượng mục tiêu tháng trước không?

Dạng trạng từ của Conspicuously (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Conspicuously

Hiển nhiên

More conspicuously

Rõ ràng hơn

Most conspicuously

Dễ thấy nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conspicuously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] In fact, the device's artificial bright blue-light and nerve-racking notification alarms become so that they border on obtrusiveness in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Conspicuously

Không có idiom phù hợp