Bản dịch của từ Conspicuously trong tiếng Việt
Conspicuously
Conspicuously (Adverb)
Theo cách dễ dàng nhìn thấy hoặc chú ý; đáng chú ý.
In a way that is easily seen or noticed noticeably.
The new law was conspicuously displayed on the city hall's bulletin board.
Luật mới được hiển thị rõ ràng trên bảng thông báo của tòa thị chính.
The charity event did not conspicuously attract many people last year.
Sự kiện từ thiện năm ngoái không thu hút nhiều người một cách rõ ràng.
Did the advertisement conspicuously reach the intended audience last month?
Quảng cáo có tiếp cận rõ ràng đến đối tượng mục tiêu tháng trước không?
Dạng trạng từ của Conspicuously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conspicuously Hiển nhiên | More conspicuously Rõ ràng hơn | Most conspicuously Dễ thấy nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp