Bản dịch của từ Constituent parts trong tiếng Việt

Constituent parts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constituent parts (Noun)

kənstˈɪtʃuənt pˈɑɹts
kənstˈɪtʃuənt pˈɑɹts
01

Một thành phần hoặc yếu tố của một cái gì đó lớn hơn.

A component or element of something larger.

Ví dụ

Community centers are important constituent parts of social development programs.

Các trung tâm cộng đồng là những phần cấu thành quan trọng của chương trình phát triển xã hội.

Not all citizens understand the constituent parts of our social system.

Không phải tất cả công dân đều hiểu các phần cấu thành của hệ thống xã hội của chúng ta.

What are the main constituent parts of a successful social initiative?

Các phần cấu thành chính của một sáng kiến xã hội thành công là gì?

02

Một nhóm cử tri được đại diện bởi một quan chức cụ thể.

A group of voters represented by a particular official.

Ví dụ

The senator met with his constituent parts last Friday to discuss issues.

Thượng nghị sĩ đã gặp gỡ cử tri của mình vào thứ Sáu vừa qua.

Many constituent parts do not feel represented in local government decisions.

Nhiều cử tri không cảm thấy được đại diện trong các quyết định của chính quyền địa phương.

Are the constituent parts satisfied with the new community programs introduced?

Cử tri có hài lòng với các chương trình cộng đồng mới được giới thiệu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constituent parts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constituent parts

Không có idiom phù hợp