Bản dịch của từ Constituent parts trong tiếng Việt
Constituent parts

Constituent parts (Noun)
Community centers are important constituent parts of social development programs.
Các trung tâm cộng đồng là những phần cấu thành quan trọng của chương trình phát triển xã hội.
Not all citizens understand the constituent parts of our social system.
Không phải tất cả công dân đều hiểu các phần cấu thành của hệ thống xã hội của chúng ta.
What are the main constituent parts of a successful social initiative?
Các phần cấu thành chính của một sáng kiến xã hội thành công là gì?
Một nhóm cử tri được đại diện bởi một quan chức cụ thể.
A group of voters represented by a particular official.
The senator met with his constituent parts last Friday to discuss issues.
Thượng nghị sĩ đã gặp gỡ cử tri của mình vào thứ Sáu vừa qua.
Many constituent parts do not feel represented in local government decisions.
Nhiều cử tri không cảm thấy được đại diện trong các quyết định của chính quyền địa phương.
Are the constituent parts satisfied with the new community programs introduced?
Cử tri có hài lòng với các chương trình cộng đồng mới được giới thiệu không?
"Các thành phần cấu thành" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc bộ phận hợp thành một tổng thể. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, chính trị và ngữ văn, nhằm mô tả cách mà các phần riêng lẻ tạo nên một cấu trúc lớn hơn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng cụm từ này, mặc dù có thể tồn tại sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.