Bản dịch của từ Constituent parts trong tiếng Việt
Constituent parts
Noun [U/C]
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Constituent parts (Noun)
kənstˈɪtʃuənt pˈɑɹts
kənstˈɪtʃuənt pˈɑɹts
"Các thành phần cấu thành" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ những yếu tố hoặc bộ phận hợp thành một tổng thể. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, chính trị và ngữ văn, nhằm mô tả cách mà các phần riêng lẻ tạo nên một cấu trúc lớn hơn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng cụm từ này, mặc dù có thể tồn tại sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Constituent parts
Không có idiom phù hợp