Bản dịch của từ Constitutionalist trong tiếng Việt
Constitutionalist

Constitutionalist (Noun)
Một người tuân thủ hiến pháp, đặc biệt là hiến pháp hoa kỳ.
A person who adheres to a constitution especially the us constitution.
John is a constitutionalist who supports the US Constitution strongly.
John là một người theo hiến pháp, người ủng hộ Hiến pháp Hoa Kỳ mạnh mẽ.
Many citizens are not constitutionalists, ignoring the US Constitution's importance.
Nhiều công dân không phải là người theo hiến pháp, phớt lờ tầm quan trọng của Hiến pháp Hoa Kỳ.
Are constitutionalists in America advocating for the Constitution's values today?
Có phải những người theo hiến pháp ở Mỹ đang ủng hộ các giá trị của Hiến pháp hôm nay không?
Constitutionalist (Adjective)
Hỗ trợ hoặc tuân thủ hiến pháp, đặc biệt là hiến pháp hoa kỳ.
Supporting or adhering to a constitution especially the us constitution.
Many constitutionalist groups support the First Amendment rights in America.
Nhiều nhóm ủng hộ hiến pháp hỗ trợ quyền sửa đổi thứ nhất ở Mỹ.
Some citizens are not constitutionalist in their views on government.
Một số công dân không ủng hộ hiến pháp trong quan điểm về chính phủ.
Are constitutionalist beliefs important for social justice in the US?
Liệu niềm tin ủng hộ hiến pháp có quan trọng cho công bằng xã hội ở Mỹ không?
Họ từ
Từ "constitutionalist" được dùng để chỉ một cá nhân hoặc một nhóm người ủng hộ hệ thống chính trị dựa trên hiến pháp, khẳng định rằng mọi quyền lực nhà nước đều phải tuân theo điều khoản được quy định trong hiến pháp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này có thể mang nghĩa đặc biệt liên quan đến các cuộc cách mạng hay phong trào dân chủ.
Từ "constitutionalist" bắt nguồn từ tiếng Latin "constitutio", có nghĩa là "sự thiết lập" hoặc "quy định". Tiền tố "con-" biểu thị sự đồng hành và "stituere" có nghĩa là "đặt" hoặc "thiết lập". Lịch sử từ này phản ánh vào thế kỷ 18, khi các triết gia, như John Locke, phát triển tư tưởng về quyền lực nhà nước và luật pháp. Ngày nay, "constitutionalist" chỉ những người ủng hộ hoặc hoạt động để bảo vệ hiến pháp, liên quan mật thiết đến việc duy trì trật tự pháp lý và quyền lực chính trị hợp pháp.
Từ "constitutionalist" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học chính trị và luật. Cụ thể, nó liên quan đến những người ủng hộ hoặc theo đuổi các nguyên tắc hiến pháp trong quản trị nhà nước và quyền con người. Trong các tài liệu pháp lý và chính trị, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về vai trò và quyền hạn của hiến pháp trong một xã hội dân chủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp