Bản dịch của từ Constitutionalist trong tiếng Việt

Constitutionalist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constitutionalist (Noun)

kɑnstɪtˈuʃənlɪst
kɑnstɪtˈuʃənlɪst
01

Một người tuân thủ hiến pháp, đặc biệt là hiến pháp hoa kỳ.

A person who adheres to a constitution especially the us constitution.

Ví dụ

John is a constitutionalist who supports the US Constitution strongly.

John là một người theo hiến pháp, người ủng hộ Hiến pháp Hoa Kỳ mạnh mẽ.

Many citizens are not constitutionalists, ignoring the US Constitution's importance.

Nhiều công dân không phải là người theo hiến pháp, phớt lờ tầm quan trọng của Hiến pháp Hoa Kỳ.

Are constitutionalists in America advocating for the Constitution's values today?

Có phải những người theo hiến pháp ở Mỹ đang ủng hộ các giá trị của Hiến pháp hôm nay không?

Constitutionalist (Adjective)

kɑnstɪtˈuʃənlɪst
kɑnstɪtˈuʃənlɪst
01

Hỗ trợ hoặc tuân thủ hiến pháp, đặc biệt là hiến pháp hoa kỳ.

Supporting or adhering to a constitution especially the us constitution.

Ví dụ

Many constitutionalist groups support the First Amendment rights in America.

Nhiều nhóm ủng hộ hiến pháp hỗ trợ quyền sửa đổi thứ nhất ở Mỹ.

Some citizens are not constitutionalist in their views on government.

Một số công dân không ủng hộ hiến pháp trong quan điểm về chính phủ.

Are constitutionalist beliefs important for social justice in the US?

Liệu niềm tin ủng hộ hiến pháp có quan trọng cho công bằng xã hội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constitutionalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constitutionalist

Không có idiom phù hợp