Bản dịch của từ Constrictive trong tiếng Việt

Constrictive

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constrictive (Adjective)

kənˈstrɪk.tɪv
kənˈstrɪk.tɪv
01

Gây ra hạn chế hoặc hạn chế.

Causing restriction or limitation.

Ví dụ

Her constrictive parents limited her social interactions with friends.

Bố mẹ hạn chế của cô ấy giới hạn giao tiếp xã hội với bạn bè.

He felt constrictive pressure when attending crowded social events.

Anh ấy cảm thấy áp lực hạn chế khi tham gia sự kiện xã hội đông người.

Did the constrictive rules affect your social life negatively?

Những quy tắc hạn chế có ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống xã hội của bạn không?

Constrictive (Adverb)

knstɹˈɪktɪv
knstɹˈɪktɪv
01

Theo cách gây ra hạn chế hoặc hạn chế.

In a way that causes restriction or limitation.

Ví dụ

His strict rules constrictively limit students' creativity in writing essays.

Luật lệ nghiêm ngặt hạn chế sáng tạo của sinh viên khi viết bài luận.

The writing workshop doesn't constrictively enforce word count guidelines.

Hội thảo viết không bắt ép hướng dẫn về số lượng từ.

Do constrictive regulations hinder the expression of personal opinions in essays?

Các quy định hạn chế có làm trở ngại cho việc diễn đạt ý kiến cá nhân trong bài luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constrictive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constrictive

Không có idiom phù hợp