Bản dịch của từ Constrictive trong tiếng Việt
Constrictive

Constrictive (Adjective)
Gây ra hạn chế hoặc hạn chế.
Her constrictive parents limited her social interactions with friends.
Bố mẹ hạn chế của cô ấy giới hạn giao tiếp xã hội với bạn bè.
He felt constrictive pressure when attending crowded social events.
Anh ấy cảm thấy áp lực hạn chế khi tham gia sự kiện xã hội đông người.
Did the constrictive rules affect your social life negatively?
Những quy tắc hạn chế có ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống xã hội của bạn không?
Constrictive (Adverb)
Theo cách gây ra hạn chế hoặc hạn chế.
In a way that causes restriction or limitation.
His strict rules constrictively limit students' creativity in writing essays.
Luật lệ nghiêm ngặt hạn chế sáng tạo của sinh viên khi viết bài luận.
The writing workshop doesn't constrictively enforce word count guidelines.
Hội thảo viết không bắt ép hướng dẫn về số lượng từ.
Do constrictive regulations hinder the expression of personal opinions in essays?
Các quy định hạn chế có làm trở ngại cho việc diễn đạt ý kiến cá nhân trong bài luận không?
Từ "constrictive" (tiếng Anh) mang nghĩa là có tính chất thắt chặt hoặc hạn chế, thường được sử dụng để mô tả các yếu tố làm cản trở hoặc giảm bớt kích thước, phạm vi hoặc hoạt động của một vật thể hay quá trình nào đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "constrictive" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh y tế hoặc sinh học để mô tả các tình trạng sinh lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng từ này trong nhiều bối cảnh đa dạng hơn.
Từ "constrictive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constrictus", thuộc động từ "constringere", mang nghĩa "siết chặt". Tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau", còn "stringere" có nghĩa là "thít chặt". Từ này trong tiếng Anh được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả tính chất siết chặt, bó hẹp. Hiện nay, nó được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, mô tả các tình trạng gây co thắt trong cơ thể, và trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, thể hiện ý nghĩa hẹp hòi, hạn chế.
Từ "constrictive" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi thính giác và viết, liên quan đến mô tả các tình huống hoặc hiện tượng có tính chất thu hẹp, hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học, vật lý, và sinh học để miêu tả các trạng thái hoặc cấu trúc gây ra áp lực hoặc hẹp lại, như trong các thuật ngữ mô tả mạch máu hoặc cơ bắp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp