Bản dịch của từ Construal trong tiếng Việt
Construal

Construal (Noun)
Hành động giải thích hoặc giải thích; diễn dịch.
The act of construing or interpreting; interpretation.
Her construal of the situation differed from his understanding.
Cách hiểu của cô về tình hình khác với sự hiểu biết của anh ấy.
The construal of the new policy led to various debates among citizens.
Sự hiểu biết về chính sách mới đã dẫn đến nhiều cuộc tranh luận giữa công dân.
Different construals of the cultural norms can cause misunderstandings.
Các cách hiểu khác nhau về quy tắc văn hóa có thể gây hiểu lầm.
Họ từ
"Construal" là một danh từ trong tâm lý học, chỉ quá trình mà con người hiểu và giải thích các sự kiện, tình huống hoặc đối tượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cách mà một cá nhân hình thành các khái niệm và ý nghĩa từ những trải nghiệm của mình. Về mặt ngôn ngữ, "construal" không có sự khác biệt rõ rệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn.
Từ "construal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "construere", mang nghĩa là "xây dựng" hoặc "xếp đặt". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20, chủ yếu trong lĩnh vực tâm lý học và ngôn ngữ học. "Construal" chỉ hành động hoặc quá trình hiểu, giải thích và hình thành các khái niệm từ thông tin nhận được. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh cách mà con người tạo ra ý nghĩa từ thế giới xung quanh, đồng thời nhấn mạnh vai trò của sự chủ quan trong nhận thức.
Từ "construal" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngôn ngữ hàng ngày thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có sự xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết học thuật và phần Viết, đặc biệt khi thảo luận về tri thức tâm lý và cách mà con người hiểu và diễn giải thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, "construal" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và ngôn ngữ học để chỉ cách mà cá nhân hoặc nhóm người diễn dịch các sự kiện hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp