Bản dịch của từ Construal trong tiếng Việt

Construal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Construal (Noun)

kənstɹˈuəl
kənstɹˈuəl
01

Hành động giải thích hoặc giải thích; diễn dịch.

The act of construing or interpreting; interpretation.

Ví dụ

Her construal of the situation differed from his understanding.

Cách hiểu của cô về tình hình khác với sự hiểu biết của anh ấy.

The construal of the new policy led to various debates among citizens.

Sự hiểu biết về chính sách mới đã dẫn đến nhiều cuộc tranh luận giữa công dân.

Different construals of the cultural norms can cause misunderstandings.

Các cách hiểu khác nhau về quy tắc văn hóa có thể gây hiểu lầm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/construal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Construal

Không có idiom phù hợp