Bản dịch của từ Construing trong tiếng Việt

Construing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Construing (Verb)

kənstɹˈuɨŋ
kənstɹˈuɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của construe.

Present participle and gerund of construe.

Ví dụ

Construing the message correctly is crucial in social interactions.

Hiểu đúng thông điệp là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.

She enjoys construing people's intentions through their actions.

Cô ấy thích hiểu ý định của người qua hành động của họ.

Construing facial expressions helps in understanding emotions in social settings.

Hiểu biểu hiện khuôn mặt giúp hiểu cảm xúc trong môi trường xã hội.

Dạng động từ của Construing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Construe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Construed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Construed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Construes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Construing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/construing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Construing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.