Bản dịch của từ Construing trong tiếng Việt
Construing

Construing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của construe.
Present participle and gerund of construe.
Construing the message correctly is crucial in social interactions.
Hiểu đúng thông điệp là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.
She enjoys construing people's intentions through their actions.
Cô ấy thích hiểu ý định của người qua hành động của họ.
Construing facial expressions helps in understanding emotions in social settings.
Hiểu biểu hiện khuôn mặt giúp hiểu cảm xúc trong môi trường xã hội.
Dạng động từ của Construing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Construe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Construed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Construed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Construes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Construing |
Họ từ
Từ "construing" là dạng gerund của động từ "construe", có nghĩa là giải thích hoặc hiểu một điều gì đó theo một cách cụ thể, thường là trong ngữ cảnh ngôn ngữ hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh phát âm rõ hơn các âm tiết. "Construing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngữ nghĩa học, ngữ pháp và triết học ngôn ngữ.
Từ "construing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "construere", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "sắp xếp". Tiền tố "con-" trong tiếng Latin chỉ sự kết hợp, trong khi "struere" xuất phát từ "struo", mang nghĩa là "xây dựng". Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ hành động phân tích hoặc diễn giải một văn bản hoặc một ý tưởng. Ý nghĩa hiện tại của "construing" phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm xây dựng sang việc xây dựng ý nghĩa trong ngữ cảnh ngữ văn.
Từ "construing" xuất hiện khá ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, trong khi thường gặp hơn trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh cần diễn đạt và phân tích ý nghĩa câu chữ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và pháp lý, liên quan đến việc giải thích hoặc hiểu nghĩa của văn bản hoặc phát ngôn, nhất là trong các tình huống liên quan đến phân tích văn bản và tư duy phản biện.