Bản dịch của từ Construe trong tiếng Việt
Construe

Construe (Verb)
She construed the message to understand its hidden meaning.
Cô ấy giải thích tin nhắn để hiểu ý nghĩa ẩn
He construed the social media post to find underlying intentions.
Anh ấy hiểu đoạn bài đăng trên mạng xã hội để tìm ra ý đồ ẩn
The detective construed the suspect's alibi to uncover inconsistencies.
Thám tử giải thích lời biện minh của nghi phạm để phát hiện ra sự không nhất quán
Giải thích (một từ hoặc hành động) theo một cách cụ thể.
Interpret (a word or action) in a particular way.
She construed his silence as a sign of approval.
Cô ấy hiểu hành động im lặng của anh ấy là một dấu hiệu đồng ý.
The media often construes political statements in different ways.
Phương tiện truyền thông thường hiểu sai các tuyên bố chính trị.
It's important to construe people's intentions accurately in social interactions.
Quan trọng là hiểu đúng ý định của người khác trong giao tiếp xã hội.
Dạng động từ của Construe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Construe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Construed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Construed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Construes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Construing |
Họ từ
Từ "construe" có nghĩa là giải thích hoặc hiểu một điều gì đó theo một cách nhất định. Trong tiếng Anh, "construe" thường được sử dụng để chỉ hành động phân tích ý nghĩa của một văn bản hoặc tình huống. Chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Trong cả hai biến thể, "construe" thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật và pháp lý.
Từ "construe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "construere", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "lắp ráp". Trong tiếng Latin, "con-" có nghĩa là "cùng nhau", còn "struere" có nghĩa là "xây dựng". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, với ý nghĩa ban đầu là "giải thích" hay "diễn đạt ý nghĩa". Ngày nay, "construe" thường được sử dụng để chỉ hành động phân tích hoặc hiểu một văn bản, phản ánh sự kết hợp ý nghĩa từ những thành phần của nó.
Từ "construe" thường xuất hiện tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, với tần suất thấp, chủ yếu được sử dụng trong các đoạn văn pháp lý, hàn lâm, hoặc phân tích văn bản. Trong các tình huống khác, "construe" thường được sử dụng để diễn giải hay hiểu một cách cụ thể thông điệp hoặc ý nghĩa trong văn bản, báo cáo, hoặc trong phân tích ngữ nghĩa. Khả năng hiểu và sử dụng từ này có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên môn cho người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp