Bản dịch của từ Construe trong tiếng Việt

Construe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Construe (Verb)

kn̩stɹˈu
kn̩stɹˈu
01

Phân tích cú pháp của (một văn bản, câu hoặc từ)

Analyse the syntax of (a text, sentence, or word)

Ví dụ

She construed the message to understand its hidden meaning.

Cô ấy giải thích tin nhắn để hiểu ý nghĩa ẩn

He construed the social media post to find underlying intentions.

Anh ấy hiểu đoạn bài đăng trên mạng xã hội để tìm ra ý đồ ẩn

The detective construed the suspect's alibi to uncover inconsistencies.

Thám tử giải thích lời biện minh của nghi phạm để phát hiện ra sự không nhất quán

02

Giải thích (một từ hoặc hành động) theo một cách cụ thể.

Interpret (a word or action) in a particular way.

Ví dụ

She construed his silence as a sign of approval.

Cô ấy hiểu hành động im lặng của anh ấy là một dấu hiệu đồng ý.

The media often construes political statements in different ways.

Phương tiện truyền thông thường hiểu sai các tuyên bố chính trị.

It's important to construe people's intentions accurately in social interactions.

Quan trọng là hiểu đúng ý định của người khác trong giao tiếp xã hội.

Dạng động từ của Construe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Construe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Construed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Construed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Construes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Construing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/construe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Construe

Không có idiom phù hợp