Bản dịch của từ Analyse trong tiếng Việt
Analyse

Analyse(Verb)
Nhà phân tâm học (ai đó).
Dạng động từ của Analyse (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Analyse |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Analysed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Analysed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Analyses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Analysing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "analyse" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "phân tích" hay "giải thích". Trong tiếng Anh, từ này có hai hình thức chính, "analyse" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh, trong khi "analyze" là phiên bản phổ biến ở tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này không chỉ ở cách viết mà còn phản ánh sự phân bố địa lý và phong cách ngôn ngữ giữa hai phương ngữ. Tuy nhiên, về mặt nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, cả hai đều đề cập đến việc xem xét chi tiết để hiểu rõ bản chất hay cấu trúc của sự vật, hiện tượng.
Từ "analyse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "analyser", được hình thành từ động từ Latin "analysare", có nghĩa là "phân tích". Chữ "analysare" bao gồm tiền tố "ana-" nghĩa là "từ trên xuống" và gốc "lysis", nghĩa là "phân giải". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, gắn liền với sự phát triển của khoa học và triết học. Nghĩa hiện tại của "analyse" chỉ hành động phân tích để hiểu hoặc giải thích một vấn đề một cách sâu sắc hơn, phù hợp với bản chất nguyên gốc của từ ngữ này.
Từ "analyse" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra thuộc bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này được sử dụng để yêu cầu thí sinh đánh giá, xem xét hoặc phân tích thông tin. Ngoài ra, trong bối cảnh học thuật, "analyse" thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu, báo cáo và thảo luận. Từ này phù hợp với các tình huống liên quan đến phân tích dữ liệu, lý thuyết và kết quả nghiên cứu.
Họ từ
Từ "analyse" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "phân tích" hay "giải thích". Trong tiếng Anh, từ này có hai hình thức chính, "analyse" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh, trong khi "analyze" là phiên bản phổ biến ở tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này không chỉ ở cách viết mà còn phản ánh sự phân bố địa lý và phong cách ngôn ngữ giữa hai phương ngữ. Tuy nhiên, về mặt nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, cả hai đều đề cập đến việc xem xét chi tiết để hiểu rõ bản chất hay cấu trúc của sự vật, hiện tượng.
Từ "analyse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "analyser", được hình thành từ động từ Latin "analysare", có nghĩa là "phân tích". Chữ "analysare" bao gồm tiền tố "ana-" nghĩa là "từ trên xuống" và gốc "lysis", nghĩa là "phân giải". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, gắn liền với sự phát triển của khoa học và triết học. Nghĩa hiện tại của "analyse" chỉ hành động phân tích để hiểu hoặc giải thích một vấn đề một cách sâu sắc hơn, phù hợp với bản chất nguyên gốc của từ ngữ này.
Từ "analyse" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra thuộc bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này được sử dụng để yêu cầu thí sinh đánh giá, xem xét hoặc phân tích thông tin. Ngoài ra, trong bối cảnh học thuật, "analyse" thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu, báo cáo và thảo luận. Từ này phù hợp với các tình huống liên quan đến phân tích dữ liệu, lý thuyết và kết quả nghiên cứu.
