Bản dịch của từ Analyse trong tiếng Việt

Analyse

Verb

Analyse (Verb)

ˈænˌl̩ɑɪz
ˈænˌl̩ɑɪz
01

Kiểm tra (điều gì đó) một cách có phương pháp và chi tiết, thường là để giải thích và diễn giải nó.

Examine (something) methodically and in detail, typically in order to explain and interpret it.

Ví dụ

She analysed the social media trends for her research project.

Cô ấy phân tích các xu hướng truyền thông xã hội cho dự án nghiên cứu của mình.

The team will analyse the impact of social media on society.

Nhóm sẽ phân tích tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

Experts regularly analyse demographic data to understand social changes.

Các chuyên gia thường xuyên phân tích dữ liệu dân số để hiểu các thay đổi xã hội.

02

Nhà phân tâm học (ai đó).

Psychoanalyse (someone).

Ví dụ

Psychologists analyse patients' behaviors to understand their mental health.

Nhà tâm lý học phân tích hành vi của bệnh nhân để hiểu về sức khỏe tâm thần của họ.

Therapists analyse dreams to uncover subconscious thoughts in therapy sessions.

Các nhà trị liệu phân tích giấc mơ để khám phá suy nghĩ tiềm thức trong các buổi điều trị.

Researchers analyse social media data to track online trends and behaviors.

Nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu trên mạng xã hội để theo dõi xu hướng và hành vi trực tuyến.

Dạng động từ của Analyse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Analyse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Analysed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Analysed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Analyses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Analysing

Kết hợp từ của Analyse (Verb)

CollocationVí dụ

Be impossible to analyse/analyze

Không thể phân tích

It is impossible to analyze the impact of social media accurately.

Việc phân tích tác động của truyền thông xã hội là không thể.

Be possible to analyse/analyze

Có thể phân tích

It is possible to analyze social media trends for marketing purposes.

Có thể phân tích xu hướng truyền thông xã hội cho mục đích tiếp thị.

Attempt to analyse/analyze

Cố gắng phân tích

She attempted to analyze the impact of social media on youth.

Cô ấy đã cố gắng phân tích tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên.

Try to analyse/analyze

Cố gắng phân tích

She tries to analyze social media trends for her research.

Cô ấy cố gắng phân tích xu hướng truyền thông xã hội cho nghiên cứu của mình.

Be difficult to analyse/analyze

Khó phân tích

Social media data can be difficult to analyze.

Dữ liệu trên mạng xã hội có thể khó phân tích.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Analyse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] On the other hand, I suppose the benefits of international travel would eclipse those disadvantages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] If it is possible, I would like to change the way our system collects and customer data [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Personally, I totally agree with this view and will the reasons in the following essay [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As an experienced financial analyst, Jennifer could foresee an upcoming recession based on the current economic indicators and trends she [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Analyse

Không có idiom phù hợp