Bản dịch của từ Analyse trong tiếng Việt

Analyse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analyse(Verb)

ˈænˌl̩ɑɪz
ˈænˌl̩ɑɪz
01

Nhà phân tâm học (ai đó).

Psychoanalyse (someone).

Ví dụ
02

Kiểm tra (điều gì đó) một cách có phương pháp và chi tiết, thường là để giải thích và diễn giải nó.

Examine (something) methodically and in detail, typically in order to explain and interpret it.

Ví dụ

Dạng động từ của Analyse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Analyse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Analysed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Analysed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Analyses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Analysing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ