Bản dịch của từ Analyse trong tiếng Việt
Analyse
Analyse (Verb)
She analysed the social media trends for her research project.
Cô ấy phân tích các xu hướng truyền thông xã hội cho dự án nghiên cứu của mình.
The team will analyse the impact of social media on society.
Nhóm sẽ phân tích tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
Experts regularly analyse demographic data to understand social changes.
Các chuyên gia thường xuyên phân tích dữ liệu dân số để hiểu các thay đổi xã hội.
Nhà phân tâm học (ai đó).
Psychologists analyse patients' behaviors to understand their mental health.
Nhà tâm lý học phân tích hành vi của bệnh nhân để hiểu về sức khỏe tâm thần của họ.
Therapists analyse dreams to uncover subconscious thoughts in therapy sessions.
Các nhà trị liệu phân tích giấc mơ để khám phá suy nghĩ tiềm thức trong các buổi điều trị.
Researchers analyse social media data to track online trends and behaviors.
Nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu trên mạng xã hội để theo dõi xu hướng và hành vi trực tuyến.
Dạng động từ của Analyse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Analyse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Analysed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Analysed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Analyses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Analysing |
Kết hợp từ của Analyse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be impossible to analyse/analyze Không thể phân tích | It is impossible to analyze the impact of social media accurately. Việc phân tích tác động của truyền thông xã hội là không thể. |
Be possible to analyse/analyze Có thể phân tích | It is possible to analyze social media trends for marketing purposes. Có thể phân tích xu hướng truyền thông xã hội cho mục đích tiếp thị. |
Attempt to analyse/analyze Cố gắng phân tích | She attempted to analyze the impact of social media on youth. Cô ấy đã cố gắng phân tích tác động của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên. |
Try to analyse/analyze Cố gắng phân tích | She tries to analyze social media trends for her research. Cô ấy cố gắng phân tích xu hướng truyền thông xã hội cho nghiên cứu của mình. |
Be difficult to analyse/analyze Khó phân tích | Social media data can be difficult to analyze. Dữ liệu trên mạng xã hội có thể khó phân tích. |
Họ từ
Từ "analyse" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "phân tích" hay "giải thích". Trong tiếng Anh, từ này có hai hình thức chính, "analyse" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh, trong khi "analyze" là phiên bản phổ biến ở tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này không chỉ ở cách viết mà còn phản ánh sự phân bố địa lý và phong cách ngôn ngữ giữa hai phương ngữ. Tuy nhiên, về mặt nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, cả hai đều đề cập đến việc xem xét chi tiết để hiểu rõ bản chất hay cấu trúc của sự vật, hiện tượng.
Từ "analyse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "analyser", được hình thành từ động từ Latin "analysare", có nghĩa là "phân tích". Chữ "analysare" bao gồm tiền tố "ana-" nghĩa là "từ trên xuống" và gốc "lysis", nghĩa là "phân giải". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, gắn liền với sự phát triển của khoa học và triết học. Nghĩa hiện tại của "analyse" chỉ hành động phân tích để hiểu hoặc giải thích một vấn đề một cách sâu sắc hơn, phù hợp với bản chất nguyên gốc của từ ngữ này.
Từ "analyse" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra thuộc bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này được sử dụng để yêu cầu thí sinh đánh giá, xem xét hoặc phân tích thông tin. Ngoài ra, trong bối cảnh học thuật, "analyse" thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu, báo cáo và thảo luận. Từ này phù hợp với các tình huống liên quan đến phân tích dữ liệu, lý thuyết và kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp