Bản dịch của từ Construction site trong tiếng Việt
Construction site

Construction site (Noun)
Nơi các tòa nhà đang được xây dựng.
A place where buildings are being constructed.
The construction site is noisy during the day.
Công trường xây dựng ồn ào vào ban ngày.
There are safety regulations at the construction site.
Có quy định an toàn tại công trường xây dựng.
Is the construction site close to the residential area?
Công trường xây dựng gần khu dân cư không?
The construction site on Main Street is very busy this week.
Công trường xây dựng trên phố Main rất bận rộn tuần này.
The construction site does not have enough safety measures for workers.
Công trường xây dựng không có đủ biện pháp an toàn cho công nhân.
The construction site is noisy.
Khu công trường ồn ào.
The construction site is not safe for children to play.
Khu công trường không an toàn để trẻ em chơi.
Is the construction site near your house?
Khu công trường gần nhà bạn không?
The construction site on Main Street is very busy today.
Công trường xây dựng trên phố Main hôm nay rất bận rộn.
There is no construction site near my house.
Không có công trường xây dựng nào gần nhà tôi.
Một địa điểm liên quan đến hoạt động xây dựng.
A site involving construction activities.
The construction site is noisy and busy during the day.
Công trường xây dựng ồn ào và bận rộ vào ban ngày.
There is no construction site near our neighborhood, thankfully.
May mà không có công trường xây dựng gần khu phố chúng tôi.
Is the construction site next to the school safe for students?
Công trường xây dựng bên cạnh trường có an toàn cho học sinh không?
The construction site near my house is very noisy every day.
Công trường xây dựng gần nhà tôi rất ồn mỗi ngày.
There is no construction site in our neighborhood right now.
Hiện tại không có công trường xây dựng nào trong khu phố chúng tôi.
Cụm từ "construction site" chỉ địa điểm nơi diễn ra quá trình xây dựng, bao gồm các hoạt động như đào móng, lắp đặt cấu trúc và hoàn thiện. Trong tiếng Anh, nó mang nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "building site" cũng phổ biến. Về phát âm, không có khác biệt lớn, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và quy định an toàn. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt và truyền đạt thông tin liên quan đến công trình xây dựng.
Từ "construction site" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "constructio" có nghĩa là xây dựng và "site" bắt nguồn từ "situs", nghĩa là vị trí hoặc địa điểm. Khoảng giữa thế kỷ 19, thuật ngữ “construction site” được sử dụng phổ biến để chỉ các khu vực dành riêng cho việc xây dựng công trình. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ phản ánh vị trí vật lý mà còn hàm chứa các hoạt động và quy trình liên quan đến xây dựng, nhấn mạnh tầm quan trọng của tổ chức và an toàn trong lĩnh vực này.
Cụm từ "construction site" được sử dụng thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề xây dựng và phát triển hạ tầng. Trong phần Speaking, thí sinh có thể đề cập đến trải nghiệm cá nhân hoặc quan sát về các công trình xây dựng. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các văn bản chuyên ngành, ví dụ như báo cáo kiến trúc và quản lý xây dựng, nơi mô tả địa điểm thực hiện dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

