Bản dịch của từ Construction site trong tiếng Việt

Construction site

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Construction site (Noun)

kənstɹˈʌkʃən sˈaɪt
kənstɹˈʌkʃən sˈaɪt
01

Nơi các tòa nhà đang được xây dựng.

A place where buildings are being constructed.

Ví dụ

The construction site is noisy during the day.

Công trường xây dựng ồn ào vào ban ngày.

There are safety regulations at the construction site.

Có quy định an toàn tại công trường xây dựng.

Is the construction site close to the residential area?

Công trường xây dựng gần khu dân cư không?

The construction site on Main Street is very busy this week.

Công trường xây dựng trên phố Main rất bận rộn tuần này.

The construction site does not have enough safety measures for workers.

Công trường xây dựng không có đủ biện pháp an toàn cho công nhân.

02

Khu vực được chỉ định để xây dựng các dự án.

An area designated for building projects.

Ví dụ

The construction site is noisy.

Khu công trường ồn ào.

The construction site is not safe for children to play.

Khu công trường không an toàn để trẻ em chơi.

Is the construction site near your house?

Khu công trường gần nhà bạn không?

The construction site on Main Street is very busy today.

Công trường xây dựng trên phố Main hôm nay rất bận rộn.

There is no construction site near my house.

Không có công trường xây dựng nào gần nhà tôi.

03

Một địa điểm liên quan đến hoạt động xây dựng.

A site involving construction activities.

Ví dụ

The construction site is noisy and busy during the day.

Công trường xây dựng ồn ào và bận rộ vào ban ngày.

There is no construction site near our neighborhood, thankfully.

May mà không có công trường xây dựng gần khu phố chúng tôi.

Is the construction site next to the school safe for students?

Công trường xây dựng bên cạnh trường có an toàn cho học sinh không?

The construction site near my house is very noisy every day.

Công trường xây dựng gần nhà tôi rất ồn mỗi ngày.

There is no construction site in our neighborhood right now.

Hiện tại không có công trường xây dựng nào trong khu phố chúng tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/construction site/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And it is now my pleasure going to the every evening and watching my house being gradually completed [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
[...] This can be followed by a shortage of workforce in the long run when most workers are the elderly who can hardly do physically-demanding jobs such as workers [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020

Idiom with Construction site

Không có idiom phù hợp