Bản dịch của từ Constructivist trong tiếng Việt
Constructivist

Constructivist (Adjective)
Liên quan đến hoặc ủng hộ chủ nghĩa kiến tạo.
Relating to or supporting constructivism.
The constructivist approach encourages active participation in social learning.
Cách tiếp cận xây dựng khuyến khích sự tham gia tích cực trong học tập xã hội.
Many educators do not support a constructivist model in traditional classrooms.
Nhiều nhà giáo dục không ủng hộ mô hình xây dựng trong lớp học truyền thống.
Is the constructivist theory effective for teaching social skills to students?
Liệu lý thuyết xây dựng có hiệu quả trong việc dạy kỹ năng xã hội cho học sinh không?
Constructivist (Noun)
Một người ủng hộ chủ nghĩa kiến tạo.
A person who supports constructivism.
Maria is a constructivist who believes in hands-on learning experiences.
Maria là một người theo chủ nghĩa kiến tạo, tin vào trải nghiệm học tập thực hành.
John is not a constructivist; he prefers traditional teaching methods.
John không phải là người theo chủ nghĩa kiến tạo; anh ấy thích phương pháp giảng dạy truyền thống.
Is Sarah a constructivist in her approach to education?
Sarah có phải là người theo chủ nghĩa kiến tạo trong cách tiếp cận giáo dục không?
Họ từ
Từ "constructivist" (người theo chủ nghĩa kiến tạo) chỉ những cá nhân hoặc trường phái có quan điểm cho rằng kiến thức được xây dựng thông qua trải nghiệm và tương tác của con người với thế giới xung quanh. Trong ngữ cảnh giáo dục, chủ nghĩa kiến tạo nhấn mạnh vai trò của học sinh trong việc tự tạo ra tri thức thay vì chỉ tiếp thu thụ động. Mặc dù "constructivist" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể có chút khác biệt, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng trong văn viết.
Thuật ngữ "constructivist" bắt nguồn từ tiếng Latinh "construere", có nghĩa là "xây dựng". Từ này được hình thành trong thế kỷ 20, liên quan đến các lý thuyết giáo dục cho rằng tri thức được xây dựng thông qua trải nghiệm cá nhân và tương tác xã hội. Sự phát triển của nó phản ánh quan điểm nhấn mạnh vai trò chủ động của người học trong việc hình thành hiểu biết, gắn liền với các thực hành sư phạm hiện đại hiện nay.
Từ "constructivist" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt liên quan đến các lý thuyết học tập mà nhấn mạnh vai trò chủ động của người học trong việc xây dựng tri thức. Trong bốn phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, nhưng có thể gặp trong các bài thi viết và nói khi thảo luận về phương pháp giáo dục. Ngoài ra, nó cũng thường được nhắc đến trong các bài viết nghiên cứu và hội thảo về tâm lý học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp