Bản dịch của từ Constructivist trong tiếng Việt

Constructivist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constructivist (Adjective)

kənstɹˈʌktɨvɨst
kənstɹˈʌktɨvɨst
01

Liên quan đến hoặc ủng hộ chủ nghĩa kiến tạo.

Relating to or supporting constructivism.

Ví dụ

The constructivist approach encourages active participation in social learning.

Cách tiếp cận xây dựng khuyến khích sự tham gia tích cực trong học tập xã hội.

Many educators do not support a constructivist model in traditional classrooms.

Nhiều nhà giáo dục không ủng hộ mô hình xây dựng trong lớp học truyền thống.

Is the constructivist theory effective for teaching social skills to students?

Liệu lý thuyết xây dựng có hiệu quả trong việc dạy kỹ năng xã hội cho học sinh không?

Constructivist (Noun)

kənstɹˈʌktɨvɨst
kənstɹˈʌktɨvɨst
01

Một người ủng hộ chủ nghĩa kiến tạo.

A person who supports constructivism.

Ví dụ

Maria is a constructivist who believes in hands-on learning experiences.

Maria là một người theo chủ nghĩa kiến tạo, tin vào trải nghiệm học tập thực hành.

John is not a constructivist; he prefers traditional teaching methods.

John không phải là người theo chủ nghĩa kiến tạo; anh ấy thích phương pháp giảng dạy truyền thống.

Is Sarah a constructivist in her approach to education?

Sarah có phải là người theo chủ nghĩa kiến tạo trong cách tiếp cận giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constructivist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constructivist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.