Bản dịch của từ Constructivism trong tiếng Việt

Constructivism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constructivism (Noun)

knstɹˈʌktəvɪzəm
knstɹˈʌktɪvɪzəm
01

Một phong cách hoặc chuyển động trong đó các đối tượng cơ khí khác nhau được kết hợp thành các dạng cấu trúc di động trừu tượng. phong trào này bắt nguồn từ nga vào những năm 1920 và đã ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của kiến trúc và thiết kế hiện đại.

A style or movement in which assorted mechanical objects are combined into abstract mobile structural forms the movement originated in russia in the 1920s and has influenced many aspects of modern architecture and design.

Ví dụ

Constructivism emphasizes the use of geometric shapes and industrial materials.

Chủ nghĩa xây dựng nhấn mạnh việc sử dụng hình học và vật liệu công nghiệp.

Not all architects are fans of constructivism due to its abstract nature.

Không phải tất cả các kiến trúc sư đều là fan của chủ nghĩa xây dựng vì tính trừu tượng của nó.

Is constructivism still a prominent influence in contemporary architectural design?

Chủ nghĩa xây dựng vẫn là ảnh hưởng nổi bật trong thiết kế kiến trúc đương đại?

02

Một quan điểm chỉ thừa nhận những bằng chứng mang tính xây dựng có giá trị và những thực thể mà chúng có thể chứng minh được, ngụ ý rằng những thực thể sau không tồn tại độc lập.

A view which admits as valid only constructive proofs and entities demonstrable by them implying that the latter have no independent existence.

Ví dụ

Constructivism is a popular theory in social sciences.

Chủ nghĩa xây dựng là một lý thuyết phổ biến trong khoa học xã hội.

Some researchers criticize constructivism for its lack of objectivity.

Một số nhà nghiên cứu chỉ trích chủ nghĩa xây dựng vì thiếu tính khách quan.

Is constructivism a suitable approach for analyzing social phenomena?

Chủ nghĩa xây dựng có phải là một phương pháp phù hợp để phân tích hiện tượng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constructivism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constructivism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.