Bản dịch của từ Constructivism trong tiếng Việt
Constructivism

Constructivism (Noun)
Một phong cách hoặc chuyển động trong đó các đối tượng cơ khí khác nhau được kết hợp thành các dạng cấu trúc di động trừu tượng. phong trào này bắt nguồn từ nga vào những năm 1920 và đã ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của kiến trúc và thiết kế hiện đại.
A style or movement in which assorted mechanical objects are combined into abstract mobile structural forms the movement originated in russia in the 1920s and has influenced many aspects of modern architecture and design.
Constructivism emphasizes the use of geometric shapes and industrial materials.
Chủ nghĩa xây dựng nhấn mạnh việc sử dụng hình học và vật liệu công nghiệp.
Not all architects are fans of constructivism due to its abstract nature.
Không phải tất cả các kiến trúc sư đều là fan của chủ nghĩa xây dựng vì tính trừu tượng của nó.
Is constructivism still a prominent influence in contemporary architectural design?
Chủ nghĩa xây dựng vẫn là ảnh hưởng nổi bật trong thiết kế kiến trúc đương đại?
Một quan điểm chỉ thừa nhận những bằng chứng mang tính xây dựng có giá trị và những thực thể mà chúng có thể chứng minh được, ngụ ý rằng những thực thể sau không tồn tại độc lập.
A view which admits as valid only constructive proofs and entities demonstrable by them implying that the latter have no independent existence.
Constructivism is a popular theory in social sciences.
Chủ nghĩa xây dựng là một lý thuyết phổ biến trong khoa học xã hội.
Some researchers criticize constructivism for its lack of objectivity.
Một số nhà nghiên cứu chỉ trích chủ nghĩa xây dựng vì thiếu tính khách quan.
Is constructivism a suitable approach for analyzing social phenomena?
Chủ nghĩa xây dựng có phải là một phương pháp phù hợp để phân tích hiện tượng xã hội không?
Họ từ
Chủ nghĩa kiến tạo (constructivism) là một lý thuyết học tập nhấn mạnh rằng kiến thức được hình thành thông qua quá trình trải nghiệm và tương tác của cá nhân với môi trường xung quanh. Chủ nghĩa này cho rằng việc học không chỉ là tiếp thu thụ động thông tin, mà là sự xây dựng chủ động kiến thức mới dựa trên kinh nghiệm đã có. Trong ngữ cảnh giáo dục, chủ nghĩa kiến tạo khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh vào quá trình học tập.
Từ "constructivism" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc "constructio", nghĩa là "xây dựng". Được hình thành vào đầu thế kỷ 20, khái niệm này ban đầu liên quan đến các lĩnh vực nghệ thuật và kiến trúc, mô tả một phong trào tập trung vào việc tạo ra hình thức mới qua quy trình xây dựng. Ngày nay, trong giáo dục, chủ nghĩa xây dựng (constructivism) ám chỉ phương pháp mà người học xây dựng kiến thức thông qua trải nghiệm và tương tác, phản ánh nguyên lý cơ bản của sự phát triển kiến thức.
Từ "constructivism" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương pháp giảng dạy và học tập. Trong phần đọc và viết, từ này thường được nhắc đến trong các bài viết về lý thuyết học tập hoặc tâm lý học giáo dục. Ngoài ra, "constructivism" cũng thường gặp trong các bối cảnh học thuật liên quan đến giáo dục và triết lý giáo dục, nhấn mạnh vào cách thức học sinh xây dựng kiến thức từ trải nghiệm cá nhân.