Bản dịch của từ Consultee trong tiếng Việt

Consultee

Noun [U/C]

Consultee (Noun)

kənstˈoʊlti
kənstˈoʊlti
01

Người được tư vấn chính thức hoặc yêu cầu lời khuyên về một vấn đề.

A person who is formally consulted or asked for advice on a matter.

Ví dụ

The consultee provided valuable input during the community meeting.

Người được tham vấn cung cấp thông tin quý giá trong cuộc họp cộng đồng.

The consultee's feedback influenced the decision-making process significantly.

Phản hồi của người được tham vấn ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định một cách đáng kể.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consultee

Không có idiom phù hợp