Bản dịch của từ Consultee trong tiếng Việt
Consultee
Noun [U/C]
Consultee (Noun)
kənstˈoʊlti
kənstˈoʊlti
Ví dụ
The consultee provided valuable input during the community meeting.
Người được tham vấn cung cấp thông tin quý giá trong cuộc họp cộng đồng.
The consultee's feedback influenced the decision-making process significantly.
Phản hồi của người được tham vấn ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định một cách đáng kể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Consultee
Không có idiom phù hợp