Bản dịch của từ Consultee trong tiếng Việt
Consultee

Consultee (Noun)
The consultee provided valuable input during the community meeting.
Người được tham vấn cung cấp thông tin quý giá trong cuộc họp cộng đồng.
The consultee's feedback influenced the decision-making process significantly.
Phản hồi của người được tham vấn ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định một cách đáng kể.
The consultee's expertise was sought after for the project implementation.
Sự chuyên môn của người được tham vấn được tìm kiếm cho việc triển khai dự án.
Từ "consultee" dùng để chỉ người mà một chuyên gia hoặc tư vấn viên tìm kiếm ý kiến hoặc thông tin nhằm hỗ trợ trong quá trình ra quyết định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, tư vấn và quản lý. Không có sự khác biệt trong viết hoặc nói giữa Anh Mỹ và Anh Anh, khi "consultee" được sử dụng thống nhất để chỉ đến một đối tượng nhận sự tư vấn.
Từ "consultee" xuất phát từ tiếng Latinh "consultare", có nghĩa là "thảo luận hay tư vấn". Gốc từ này bao hàm hoạt động tư vấn và tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác. Trong tiếng Anh, "consultee" được sử dụng để chỉ người nhận tư vấn hoặc ý kiến từ chuyên gia trong lĩnh vực nào đó. Nghĩa hiện tại phản ánh sự chuyển hóa của từ gốc, nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong quá trình tham khảo ý kiến và ra quyết định.
Từ “consultee” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong các văn bản viết, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý và tư vấn, nó thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào quá trình tham vấn, lấy ý kiến hoặc nhận hỗ trợ từ các chuyên gia. Từ này thường xuất hiện trong các báo cáo, nghiên cứu hoặc tài liệu chính thức liên quan đến sự tham gia của cá nhân trong các quyết định hoặc dự án.