Bản dịch của từ Contaminant trong tiếng Việt
Contaminant

Contaminant (Noun)
The factory released a contaminant into the river.
Nhà máy đã phát ra một chất gây ô nhiễm vào sông.
The community suffered from the effects of the contaminant.
Cộng đồng chịu đựng tác động của chất gây ô nhiễm.
Is it possible to identify the source of the contaminant?
Có thể xác định nguồn gốc của chất gây ô nhiễm không?
Contaminants in the water supply can cause health issues.
Chất gây ô nhiễm trong nguồn nước có thể gây vấn đề sức khỏe.
There should be strict regulations to prevent contaminants in food.
Nên có quy định nghiêm ngặt để ngăn chặn chất gây ô nhiễm trong thức phẩm.
Dạng danh từ của Contaminant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contaminant | Contaminants |
Họ từ
Từ "contaminant" chỉ các chất hoặc tác nhân làm ô nhiễm môi trường, nước, không khí hoặc thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn âm khác so với người Mỹ, dẫn đến sự khác biệt trong cách phát âm. Dù có sự khác biệt nhỏ trong cách viết hay phát âm, từ "contaminant" vẫn giữ nguyên chức năng và ý nghĩa trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ "contaminant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contaminare", nghĩa là "làm ô uế" hay "làm bẩn". Trong đó, "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "taminare" có nghĩa là "làm sạch". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc chỉ định hành động làm ô nhiễm đến việc chỉ rõ các tác nhân gây ra sự ô nhiễm trong môi trường. Hiện nay, "contaminant" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như sinh thái học, hóa học và y học, nhằm chỉ các chất độc hại hoặc ô nhiễm ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
Từ "contaminant" thường xuất hiện với tần suất cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề môi trường và sức khỏe. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong bối cảnh tài liệu nghiên cứu về ô nhiễm và chất độc hại. Ngoài ra, "contaminant" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo môi trường và trong các cuộc thảo luận về an toàn thực phẩm, nhấn mạnh tác động của ô nhiễm đến sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



