Bản dịch của từ Contemplated trong tiếng Việt
Contemplated

Contemplated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chiêm ngưỡng.
Simple past and past participle of contemplate.
She contemplated the effects of social media on mental health.
Cô ấy đã suy nghĩ về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
They did not contemplate the impact of poverty on education.
Họ đã không suy nghĩ về tác động của nghèo đói đến giáo dục.
Did he contemplate the consequences of his actions in society?
Liệu anh ấy đã suy nghĩ về hậu quả của hành động của mình trong xã hội?
Dạng động từ của Contemplated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contemplate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contemplated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contemplated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contemplates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contemplating |
Họ từ
"Contemplated" là động từ quá khứ của "contemplate", có nghĩa là suy ngẫm hoặc cân nhắc một cách sâu sắc về một vấn đề hay sự việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng nhiều trong văn học và triết học, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào các quyết định cá nhân hơn.
Từ "contemplated" xuất phát từ gốc Latin "contemplari", trong đó "con-" nghĩa là "với" và "templum" có nghĩa là "đền thờ". Ban đầu, từ này chỉ hành động chiêm ngưỡng hoặc suy ngẫm một cách sâu sắc về những vấn đề tâm linh hay triết học. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm cả việc cân nhắc hay suy nghĩ kỹ lưỡng một vấn đề nào đó. Ngày nay, "contemplated" thường được sử dụng để chỉ sự suy ngẫm hoặc đánh giá một cách tỉ mỉ trước khi đưa ra quyết định.
Từ "contemplated" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường cần diễn đạt sự suy ngẫm hoặc phân tích sâu sắc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, văn chương và thảo luận triết học, nhằm diễn tả hành động suy nghĩ kỹ lưỡng về một chủ đề hoặc hiện tượng nào đó. Sự nhấn mạnh vào quá trình tư duy này làm từ "contemplated" trở nên quý giá trong giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
