Bản dịch của từ Contemporaneous trong tiếng Việt
Contemporaneous

Contemporaneous (Adjective)
The contemporaneous events shaped the society in the 20th century.
Các sự kiện đồng thời đã định hình xã hội trong thế kỷ 20.
There is no contemporaneous evidence to support that claim.
Không có bằng chứng đồng thời nào để ủng hộ tuyên bố đó.
Are there any contemporaneous studies on social behaviors in modern times?
Có bất kỳ nghiên cứu đồng thời nào về hành vi xã hội trong thời hiện đại không?
The contemporaneous events shaped the society in the 20th century.
Các sự kiện đồng thời đã tạo nên xã hội trong thế kỷ 20.
There is no evidence of contemporaneous cultural developments in ancient civilizations.
Không có bằng chứng về sự phát triển văn hóa đồng thời trong các nền văn minh cổ đại.
Họ từ
Từ "contemporaneous" là một tính từ, được sử dụng để chỉ sự xảy ra đồng thời hoặc cùng một thời gian. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, triết học hoặc khoa học, nhằm nhấn mạnh sự liên kết giữa các sự kiện, hiện tượng hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và nghĩa sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ cảnh.
Từ "contemporaneous" bắt nguồn từ tiếng Latin "contemporaneus", được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và từ "temporaneus" (thuộc về thời gian). Có nghĩa đen là "cùng thời", từ này được sử dụng để chỉ những sự việc hoặc cá nhân diễn ra hoặc tồn tại đồng thời. Sự thay đổi nội dung từ "tính đồng thời" đến "sự kiện hoặc hoạt động xảy ra trong cùng một khoảng thời gian" phản ánh tính chất liên quan mật thiết của các sự kiện trong thời gian lịch sử.
Từ "contemporaneous" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Writing và Reading của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các sự kiện lịch sử hoặc văn hóa diễn ra đồng thời. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội, nghệ thuật, và khoa học, khi đề cập đến hiện tượng, ý tưởng hay tác phẩm tồn tại trong cùng một thời kỳ. Sự linh hoạt trong cách sử dụng giúp từ này trở thành công cụ hiệu quả để mô tả mối liên hệ giữa các yếu tố khác nhau trong thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp