Bản dịch của từ Contester trong tiếng Việt
Contester

Contester (Noun)
The contester challenged the election results for transparency.
Người tham gia cuộc thi đã thách thức kết quả cuộc bầu cử vì tính minh bạch.
The young contester voiced concerns about unfair judging in the competition.
Người tham gia cuộc thi trẻ tuổi đã bày tỏ lo ngại về việc đánh giá không công bằng trong cuộc thi.
The contester filed a complaint against the organization for biased decisions.
Người tham gia cuộc thi đã nộp đơn khiếu nại chống lại tổ chức vì quyết định thiên vị.
Contester (Verb)
Tham gia vào một cuộc thi hoặc cuộc thi.
To enter into a competition or contest.
She decided to contester in the local talent show.
Cô ấy quyết định tham gia cuộc thi tài năng địa phương.
He will contester in the upcoming chess championship.
Anh ấy sẽ tham gia giải đấu cờ vua sắp tới.
Many students contester in the spelling bee competition.
Nhiều học sinh tham gia cuộc thi đánh vần.
Họ từ
Từ "contester" thường được sử dụng trong bối cảnh các cuộc thi hoặc tranh luận, chỉ một người tham gia vào một sự kiện với mục đích cạnh tranh hoặc phản bác. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được áp dụng trong tiếng Mỹ, trong khi ở các nước nói tiếng Anh khác, thuật ngữ "contestant" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt giữa chúng nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh văn phong, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự nhau, thể hiện sự tham gia tích cực vào một cuộc thi hoặc hoạt động tranh luận.
Từ "contester" xuất phát từ tiếng Latinh "contestari", có nghĩa là "chứng thực" hoặc "khẳng định". Trong đó, phần "con-" biểu thị sự cùng nhau, và "testari" có gốc từ "testis", nghĩa là "nhân chứng". Từ thời Trung cổ, "contester" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tranh luận, ám chỉ việc phản đối hoặc thách thức một tuyên bố hoặc quyết định nào đó. Ngày nay, nghĩa của từ liên quan đến việc tranh cãi hoặc tranh luận trong các lĩnh vực khác nhau, phản ánh tính chất đối kháng có từ nguồn gốc của nó.
Từ "contester" thường không xuất hiện trong danh sách từ vựng phổ biến của IELTS và không được sử dụng rộng rãi trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tình huống pháp lý hoặc chính trị để chỉ những người phản đối hoặc thách thức một quyết định, chủ yếu liên quan đến việc kiện tụng hoặc tranh luận. Sự hiếm hoi của từ này ngụ ý rằng nó có thể không cần thiết cho người học tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
