Bản dịch của từ Contiguous trong tiếng Việt
Contiguous

Contiguous (Adjective)
The contiguous countries share a long border.
Các quốc gia liền kề chia sẻ một biên giới dài.
The contiguous neighborhoods have close-knit communities.
Các khu phố liền kề có cộng đồng gắn kết.
The contiguous schools collaborate on various educational programs.
Các trường học liền kề hợp tác trong nhiều chương trình giáo dục.
Dạng tính từ của Contiguous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Contiguous Tiếp giáp | - | - |
Họ từ
Từ "contiguous" trong tiếng Anh có nghĩa là liền kề, tiếp giáp hoặc nối liền nhau trong không gian hoặc thời gian. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa lý, luật pháp và khoa học tự nhiên để chỉ các đơn vị hoặc đối tượng có sự tiếp nối. Về mặt ngữ âm, từ này được phát âm tương đối giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Trong viết, cách sử dụng và nghĩa của "contiguous" không có sự phân biệt lớn giữa hai dạng anh ngữ này.
Từ "contiguous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contiguus", từ "contingere", có nghĩa là "chạm vào" hoặc "kết nối". Trong tiếng Latinh, "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "tingere" nghĩa là "chạm". Từ thế kỷ 15, "contiguous" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những thứ tiếp giáp hoặc nối liền với nhau. Ý nghĩa này phản ánh chính xác nguồn gốc của từ, nhấn mạnh sự liên kết hoặc tiếp nối giữa các đối tượng.
Từ "contiguous" thể hiện độ phổ biến vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi diễn đạt không gian hoặc khái niệm về sự gần gũi địa lý. Trong phần Reading, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về địa lý hoặc khoa học xã hội. Trong bối cảnh khác, "contiguous" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kỹ thuật để chỉ những đối tượng hoặc khu vực liên tiếp, không bị cắt đứt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp