Bản dịch của từ Contiguous trong tiếng Việt

Contiguous

Adjective

Contiguous (Adjective)

kn̩tˈɪgjuəs
kn̩tˈɪgjuəs
01

Có chung đường biên giới; sờ vào.

Sharing a common border; touching.

Ví dụ

The contiguous countries share a long border.

Các quốc gia liền kề chia sẻ một biên giới dài.

The contiguous neighborhoods have close-knit communities.

Các khu phố liền kề có cộng đồng gắn kết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contiguous

Không có idiom phù hợp