Bản dịch của từ Contiguous to trong tiếng Việt
Contiguous to
Contiguous to (Phrase)
Liên lạc với nhau.
In contact with each other.
Many contiguous neighborhoods in Chicago face similar social challenges.
Nhiều khu phố liền kề ở Chicago đối mặt với những thách thức xã hội tương tự.
The contiguous areas do not have any social services available.
Các khu vực liền kề không có dịch vụ xã hội nào có sẵn.
Are the contiguous regions in New York experiencing social unrest?
Các khu vực liền kề ở New York có đang trải qua bất ổn xã hội không?
Contiguous to (Preposition)
The two communities are contiguous to each other in the city.
Hai cộng đồng tiếp giáp với nhau trong thành phố.
These neighborhoods are not contiguous to the main park area.
Những khu phố này không tiếp giáp với khu vực công viên chính.
Are the schools contiguous to the residential areas in your town?
Các trường học có tiếp giáp với khu dân cư trong thị trấn của bạn không?
Từ "contiguous to" diễn tả trạng thái hoặc mối quan hệ của hai hoặc nhiều sự vật, nơi chúng tiếp giáp hoặc nằm liền kề nhau mà không có khoảng cách giữa chúng. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng thuật ngữ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt đôi chút. Không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ngữ nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh Mỹ, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực như địa lý và quy hoạch đô thị.
Từ "contiguous" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "contiguus", có nghĩa là "tiếp giáp" hoặc "kề nhau". Từ này được hình thành từ động từ "contigere", nghĩa là "chạm tới" hoặc "tiếp xúc" với cái gì đó. Trong lịch sử, "contiguous" đã được sử dụng để chỉ sự tiếp xúc không gián đoạn giữa các đối tượng, và hiện nay, từ này thường được dùng trong bối cảnh địa lý để mô tả các vùng đất hoặc khu vực tiếp giáp nhau mà không có khoảng cách.
Từ "contiguous to" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến mô tả địa lý và sự liên kết không gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các khu vực địa lý, các nước láng giềng, hoặc trong các bài nghiên cứu về quy hoạch đô thị. Việc sử dụng từ này giúp làm rõ mối quan hệ vị trí giữa các đối tượng hoặc khu vực trong không gian nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp