Bản dịch của từ Contiguous to trong tiếng Việt

Contiguous to

Phrase Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contiguous to (Phrase)

kəntˈɪɡjuəs tˈu
kəntˈɪɡjuəs tˈu
01

Liên lạc với nhau.

In contact with each other.

Ví dụ

Many contiguous neighborhoods in Chicago face similar social challenges.

Nhiều khu phố liền kề ở Chicago đối mặt với những thách thức xã hội tương tự.

The contiguous areas do not have any social services available.

Các khu vực liền kề không có dịch vụ xã hội nào có sẵn.

Are the contiguous regions in New York experiencing social unrest?

Các khu vực liền kề ở New York có đang trải qua bất ổn xã hội không?

Contiguous to (Preposition)

kəntˈɪɡjuəs tˈu
kəntˈɪɡjuəs tˈu
01

Chạm vào một điểm nào đó; liền kề.

Touching at some point adjoining.

Ví dụ

The two communities are contiguous to each other in the city.

Hai cộng đồng tiếp giáp với nhau trong thành phố.

These neighborhoods are not contiguous to the main park area.

Những khu phố này không tiếp giáp với khu vực công viên chính.

Are the schools contiguous to the residential areas in your town?

Các trường học có tiếp giáp với khu dân cư trong thị trấn của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contiguous to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contiguous to

Không có idiom phù hợp