Bản dịch của từ Contort trong tiếng Việt
Contort

Contort (Verb)
Many people contort their faces when they hear bad news.
Nhiều người làm biến dạng khuôn mặt khi nghe tin xấu.
She does not contort her body during yoga sessions.
Cô ấy không làm biến dạng cơ thể trong các buổi yoga.
Can you contort your body like a pretzel for the performance?
Bạn có thể làm biến dạng cơ thể như một chiếc bánh quẩy cho buổi biểu diễn không?
Dạng động từ của Contort (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contorting |
Họ từ
Từ "contort" có nghĩa là làm biến dạng hoặc uốn cong một cách mạnh mẽ, thường nhằm mô tả sự thay đổi hình dạng của cơ thể hoặc vật chất. Trong tiếng Anh, "contort" không có sự khác biệt phiên âm giữa Anh - Mỹ, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả hình ảnh, thể hiện cảm xúc dữ dội hoặc trạng thái bất thường.
Từ "contort" xuất phát từ tiếng Latin "contortus", quá khứ phân từ của động từ "contorquere", có nghĩa là "xoay quanh" hoặc "bẻ cong". Tiền tố "con-" thể hiện ý nghĩa "cùng nhau" hoặc "hoàn toàn", trong khi "torquere" có nghĩa là "bẻ" hoặc "xoắn". Từ này đã chuyển hóa qua thời gian để chỉ hành động làm biến dạng, hoặc làm cong một vật thể, thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại về việc vò hoặc làm méo mó.
Từ "contort" có tần suất sử dụng xảy ra không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà ngôn ngữ diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hơn thường được yêu cầu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực thể dục và y học, diễn tả sự co thắt hoặc biến dạng của cơ thể hoặc các bộ phận, thường trong các tình huống liên quan đến thể thao hoặc chấn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp