Bản dịch của từ Contort trong tiếng Việt

Contort

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contort (Verb)

kntˈɔɹt
kntˈɑɹt
01

Xoắn hoặc uốn cong ra khỏi hình dạng bình thường.

Twist or bend out of the normal shape.

Ví dụ

Many people contort their faces when they hear bad news.

Nhiều người làm biến dạng khuôn mặt khi nghe tin xấu.

She does not contort her body during yoga sessions.

Cô ấy không làm biến dạng cơ thể trong các buổi yoga.

Can you contort your body like a pretzel for the performance?

Bạn có thể làm biến dạng cơ thể như một chiếc bánh quẩy cho buổi biểu diễn không?

Dạng động từ của Contort (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Contort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contorted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contorted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contorts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Contorting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contort

Không có idiom phù hợp