Bản dịch của từ Contradistinction trong tiếng Việt
Contradistinction

Contradistinction (Noun)
Sự phân biệt được thực hiện bằng cách đối chiếu những phẩm chất khác nhau của hai sự vật.
Distinction made by contrasting the different qualities of two things.
In contradistinction, urban areas have more job opportunities than rural areas.
Ngược lại, khu vực đô thị có nhiều cơ hội việc làm hơn khu vực nông thôn.
The study did not show any contradistinction between social classes in education.
Nghiên cứu không cho thấy sự khác biệt nào giữa các tầng lớp xã hội trong giáo dục.
What is the contradistinction between wealth and poverty in society?
Sự khác biệt giữa sự giàu có và nghèo khổ trong xã hội là gì?
Họ từ
Từ "contradistinction" có nghĩa là sự phân biệt rõ ràng giữa hai hay nhiều khái niệm hoặc đối tượng, nhấn mạnh sự khác biệt của chúng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "contradistinction" có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày tại Mỹ so với Anh, nơi nó thường thấy trong văn bản và thảo luận học thuật. Phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán giữa hai biến thể.
Từ "contradistinction" xuất phát từ tiếng La-tinh, với tiền tố "contra-" có nghĩa là "ngược lại" và "distinctio" nghĩa là "sự phân biệt". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ sự phân cách hoặc đối lập giữa hai hoặc nhiều khái niệm. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng trong các ngữ cảnh triết học và nhân văn để chỉ sự phân biệt rõ ràng giữa các ý tưởng hoặc đặc điểm trái ngược nhau, góp phần vào việc hiểu biết sâu sắc hơn về các vấn đề phức tạp.
Từ "contradistinction" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật cao cấp hoặc văn chương. Khái niệm này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học, và nghiên cứu so sánh, dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc khái niệm. Việc sử dụng từ này trong tài liệu và bài luận học thuật là phổ biến hơn so với giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp