Bản dịch của từ Contributive trong tiếng Việt
Contributive

Contributive (Adjective)
Đóng góp hoặc có xu hướng đóng góp.
Contributing or tending to contribute.
Her contributive efforts helped the community thrive.
Những nỗ lực đóng góp của cô ấy giúp cộng đồng phát triển.
The contributive actions of volunteers made a significant impact.
Những hành động đóng góp của các tình nguyện viên tạo ra ảnh hưởng đáng kể.
Donations from local businesses are highly contributive to charity events.
Những khoản quyên góp từ các doanh nghiệp địa phương rất đóng góp cho các sự kiện từ thiện.
Her contributive efforts in the community were greatly appreciated.
Những nỗ lực đóng góp của cô ấy trong cộng đồng đã được đánh giá cao.
The charity event received contributive donations from many local businesses.
Sự kiện từ thiện nhận được sự đóng góp từ nhiều doanh nghiệp địa phương.
Contributive (Adverb)
Theo cách đóng góp.
In a contributive manner.
She always works contributively in community projects.
Cô ấy luôn làm việc đóng góp trong các dự án cộng đồng.
The volunteers participated contributively in the charity event.
Các tình nguyện viên tham gia đóng góp trong sự kiện từ thiện.
The local businesses support contributively in local development initiatives.
Các doanh nghiệp địa phương hỗ trợ đóng góp trong các sáng kiến phát triển địa phương.
Họ từ
Từ "contributive" mang nghĩa chỉ sự đóng góp hoặc góp phần vào một sự kiện, quá trình hoặc kết quả nào đó. Trong tiếng Anh, "contributive" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các yếu tố hoặc hành động có tác dụng tích cực trong việc hỗ trợ hoặc thúc đẩy một mục tiêu chung. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường gặp hơn trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành, đặc biệt là trong lãnh vực kinh tế và xã hội.
Từ "contributive" xuất phát từ gốc Latin "contributivus", có nghĩa là "đem lại, đóng góp". Gốc từ này được hình thành từ động từ "contribuere", gồm "con-" (cùng nhau) và "tribuere" (phân chia, phân phát). Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "contributive" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa liên quan đến việc đóng góp hoặc hỗ trợ trong một hoạt động, đồng thời nhấn mạnh sự tham gia tích cực của cá nhân hay nhóm vào một mục tiêu chung.
Từ "contributive" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả những yếu tố hoặc hành động có tính chất đóng góp cho một quá trình, sự phát triển hay nghiên cứu. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể thấy trong các bài viết về kinh tế, quản lý hoặc xã hội, nơi nhấn mạnh sự hợp tác và vai trò của các cá nhân, tổ chức trong việc đạt được mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



