Bản dịch của từ Contriturate trong tiếng Việt
Contriturate

Contriturate (Verb)
Nghiền hoặc nghiền nát hoàn toàn; nghiền thành bột.
To grind or crush completely pulverize.
Activists contriturate their ideas to spread awareness about social issues.
Các nhà hoạt động nghiền nát ý tưởng của họ để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.
They do not contriturate the voices of marginalized communities in discussions.
Họ không nghiền nát tiếng nói của các cộng đồng thiệt thòi trong các cuộc thảo luận.
How do they contriturate their thoughts on social justice effectively?
Họ nghiền nát suy nghĩ của mình về công bằng xã hội như thế nào một cách hiệu quả?
Từ "contriturate" là một thuật ngữ trong ngữ pháp và ngữ nghĩa, thường chỉ hành động nghiền hoặc đập nhỏ một vật nào đó. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như y học hay sinh học để chỉ quá trình phá hủy tế bào hoặc mô. Không có phiên bản cụ thể nào khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể gặp sự khác biệt về ngữ cảnh và tần suất sử dụng trong các ngành học khác nhau.
Từ "contriturate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contritare", có nghĩa là "nghiền nát". Tiền tố "con-" biểu thị sự tiếp xúc hoặc hợp nhất, trong khi gốc "triturare" nghĩa là "nghiền". Từ này đã phát triển từ thế kỷ 17 để chỉ hành động nghiền nát hoặc làm mịn các chất rắn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "contriturate" vẫn giữ ý nghĩa liên quan đến quá trình này, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học và dược phẩm.
Từ "contriturate" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, và do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS là rất thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về khoa học tự nhiên, đặc biệt là liên quan đến cơ chế nghiền nát hoặc phá hủy vật liệu. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu chuyên ngành về kỹ thuật và vật liệu, nơi mô tả quá trình biến đổi vật thể dưới áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp