Bản dịch của từ Controlled by trong tiếng Việt
Controlled by

Controlled by (Verb)
Many social media platforms are controlled by large corporations like Facebook.
Nhiều nền tảng mạng xã hội bị kiểm soát bởi các tập đoàn lớn như Facebook.
Nonprofit organizations are not controlled by profit motives or shareholders.
Các tổ chức phi lợi nhuận không bị kiểm soát bởi động cơ lợi nhuận hoặc cổ đông.
Are community programs controlled by government regulations or local leaders?
Các chương trình cộng đồng có bị kiểm soát bởi quy định của chính phủ hay lãnh đạo địa phương không?
Controlled by (Phrase)
Dưới sự ảnh hưởng hoặc quản lý của ai đó hoặc một cái gì đó.
Under the influence or management of someone or something.
The community is controlled by local leaders like Sarah and Tom.
Cộng đồng được quản lý bởi các lãnh đạo địa phương như Sarah và Tom.
The youth are not controlled by outdated social norms anymore.
Giới trẻ không còn bị kiểm soát bởi những chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Is the city controlled by the mayor or the city council?
Thành phố được điều hành bởi thị trưởng hay hội đồng thành phố?
Cụm từ "controlled by" trong tiếng Anh có ý nghĩa là bị quản lý hoặc chi phối bởi một yếu tố nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cấu trúc này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "controlled by" có thể ám chỉ đến quyền lực hoặc sự kiểm soát, và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, tâm lý học, và công nghệ thông tin.
Cụm từ "controlled by" có nguồn gốc từ động từ tiếng La Tinh "controlare", trong đó "com-" mang nghĩa kết hợp, còn "trollare" có nghĩa là kéo hoặc điều khiển. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh, thể hiện việc nắm quyền và quản lý một cách chính thức hoặc thông qua sự thao túng. Sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu này đến việc chỉ sự phụ thuộc hoặc chi phối trong các mối quan hệ hiện nay cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa quyền lực và sự kiểm soát.
Cụm từ "controlled by" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong kỹ năng Listening, cụm từ này thường xuất hiện trong tình huống thảo luận về các hệ thống hoặc quy trình cần kiểm soát. Trong Reading, nó thường liên quan đến các văn bản mô tả sự quản lý hoặc điều hành. Trong Writing và Speaking, cụm từ này xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề như quyền lực, quy định hoặc sự tác động của các yếu tố bên ngoài đến một hiện tượng cụ thể. Cụm từ cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, kinh doanh và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



