Bản dịch của từ Controversed trong tiếng Việt
Controversed

Controversed (Adjective)
Làm chủ đề gây tranh cãi; được đặt câu hỏi; bị tranh chấp, gây tranh cãi.
Made the subject of controversy called into question disputed controverted.
The controversed policy on social media regulation needs further discussion.
Chính sách gây tranh cãi về quy định mạng xã hội cần thảo luận thêm.
Many experts do not agree with the controversed findings of the study.
Nhiều chuyên gia không đồng ý với những phát hiện gây tranh cãi của nghiên cứu.
Is the controversed law on data privacy effective for citizens?
Liệu luật gây tranh cãi về quyền riêng tư dữ liệu có hiệu quả cho công dân không?
Từ “controversed” là một hình thức quá khứ của động từ "controversy", có nghĩa là gây ra sự bất đồng hoặc tranh cãi. Tuy nhiên, "controversed" không được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh, với "controversial" là dạng thường dùng hơn để chỉ những vấn đề gây tranh cãi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt, nhưng viết và sử dụng phần lớn là tương đồng. Sự phân biệt này chủ yếu tồn tại trong ngữ cảnh và sắc thái văn phong.
Từ "controversed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "controversus", mang nghĩa là "tranh cãi, mâu thuẫn". "Controversus" được hình thành từ tiền tố "contra-" nghĩa là "ngược lại" và động từ "vertere" có nghĩa là "quay, xoay". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh thời kỳ trung cổ đã phản ánh sự gia tăng của các cuộc tranh luận và sự bất đồng trong nhiều lĩnh vực, từ triết học đến chính trị, luôn dẫn đến những ý kiến trái chiều trong xã hội hiện đại.
Từ "controversed" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc với tần suất thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường diễn tả các chủ đề gây tranh cãi hoặc cuộc tranh luận về vấn đề khoa học, chính trị hay xã hội. Ngôn ngữ trong các bài viết thường trình bày quan điểm trái chiều về những vấn đề nhạy cảm, dẫn đến sự sử dụng từ này trong các bài luận và nghiên cứu.