Bản dịch của từ Controvertibility trong tiếng Việt
Controvertibility

Controvertibility (Noun)
Chất lượng hoặc thực tế có thể gây tranh cãi; khả năng bị từ chối hoặc tranh chấp.
The quality or fact of being controvertible ability to be denied or disputed.
The controvertibility of social norms often sparks heated debates in communities.
Tính có thể tranh cãi của các chuẩn mực xã hội thường gây ra các cuộc tranh luận sôi nổi trong cộng đồng.
The controvertibility of his argument was evident during the town hall meeting.
Tính có thể tranh cãi của lập luận của anh ấy đã rõ ràng trong cuộc họp thị trấn.
Is the controvertibility of social issues important for public discussions?
Liệu tính có thể tranh cãi của các vấn đề xã hội có quan trọng cho các cuộc thảo luận công cộng không?
Từ "controvertibility" chỉ khả năng hoặc tình trạng có thể được tranh cãi, phê bình hoặc phản đối. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để thảo luận về khả năng một quan điểm hay một giả thuyết có thể bị bác bỏ hoặc thách thức. Mặc dù từ này không có phiên bản Anh Anh hoặc Anh Mỹ khác nhau, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa các vùng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng và học thuật.
Từ "controvertibility" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "controversus", với nghĩa là "tranh cãi" hoặc "trái ngược". Nó được hình thành từ tiền tố "contra-" (nghĩa là "chống lại") và động từ "versare" (nghĩa là "xoay chuyển"). Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự khả năng của một vấn đề có thể bị tranh cãi hoặc không đồng ý. Hiện nay, "controvertibility" được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và triết học để chỉ tính chất tranh cãi của các ý kiến hoặc lập luận.
Từ "controvertibility" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện thấp trong các tài liệu luyện thi. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, triết học và kinh tế để chỉ khả năng một điều gì đó có thể được tranh cãi hoặc bác bỏ. Trong các thảo luận học thuật, nó giúp phân tích các lập luận và ý kiến khác nhau.