Bản dịch của từ Conundrum trong tiếng Việt
Conundrum

Conundrum (Noun)
The conundrum of balancing work and family responsibilities is common.
Vấn đề khó khăn của việc cân bằng công việc và trách nhiệm gia đình là phổ biến.
Solving the conundrum of affordable housing is a top priority.
Giải quyết vấn đề nhà ở giá cả phải chăng là ưu tiên hàng đầu.
The conundrum of online privacy continues to challenge society.
Vấn đề khó khăn về quyền riêng tư trực tuyến tiếp tục thách thức xã hội.
Dạng danh từ của Conundrum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conundrum | Conundrums |
Họ từ
Từ "conundrum" có nghĩa là một vấn đề hoặc câu hỏi khó giải quyết, thường liên quan đến sự bí ẩn hoặc thách thức trí tuệ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, "conundrum" đôi khi được nhắc đến trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các tình huống đời sống hàng ngày hoặc triết học.
Từ "conundrum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "conundrum" có nghĩa là "điều bí ẩn" hoặc "điều khó hiểu". Lịch sử của từ này có mối liên hệ với ngữ nghĩa hiện tại, thường dùng để chỉ một câu đố hoặc vấn đề phức tạp, khó giải quyết. Vào thế kỷ 16, từ này sử dụng trong ngữ cảnh trí tuệ và trí thức, phản ánh sự kết hợp giữa hàm ý về sự phức tạp và thách thức trong việc tìm ra câu trả lời.
Từ “conundrum” xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần thi nói và viết, nơi thí sinh thường phải đối mặt với các vấn đề phức tạp hoặc câu hỏi khó giải quyết. Trong các ngữ cảnh khác, “conundrum” thường được sử dụng để chỉ những tình huống gây khó khăn trong việc đưa ra quyết định, như trong lĩnh vực triết học, khoa học, hoặc thảo luận chính trị. Sự linh hoạt của từ này trong việc mô tả các vấn đề phức tạp khiến nó trở thành một từ hữu ích trong việc nâng cao khả năng biểu đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp