Bản dịch của từ Conundrum trong tiếng Việt

Conundrum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conundrum (Noun)

kənˈʌndɹəm
kənˈʌndɹəm
01

Một vấn đề hoặc câu hỏi khó hiểu và khó khăn.

A confusing and difficult problem or question.

Ví dụ

The conundrum of balancing work and family responsibilities is common.

Vấn đề khó khăn của việc cân bằng công việc và trách nhiệm gia đình là phổ biến.

Solving the conundrum of affordable housing is a top priority.

Giải quyết vấn đề nhà ở giá cả phải chăng là ưu tiên hàng đầu.

The conundrum of online privacy continues to challenge society.

Vấn đề khó khăn về quyền riêng tư trực tuyến tiếp tục thách thức xã hội.

Dạng danh từ của Conundrum (Noun)

SingularPlural

Conundrum

Conundrums

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conundrum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conundrum

Không có idiom phù hợp