Bản dịch của từ Convect trong tiếng Việt
Convect

Convect(Verb)
Vận chuyển (nhiệt hoặc chất lỏng) bằng đối lưu.
Transport heat or fluid by convection.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "convect" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình truyền nhiệt bằng cách di chuyển của các phân tử trong chất lỏng hoặc khí. Tương tự như vậy, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, vực nhấn âm có thể hơi khác nhau, trong khi nghĩa và cách sử dụng của từ vẫn giữ nguyên. "Convect" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực nhiệt động lực học.
Từ "convect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "convectere", bao gồm tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "vehere" có nghĩa là "vận chuyển". Ý nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc vận chuyển hoặc chuyển động một cách đồng bộ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "convect" được sử dụng chủ yếu trong vật lý để chỉ quá trình truyền nhiệt qua sự di chuyển của chất lỏng hoặc khí, phản ánh chính xác bản chất vận chuyển của gốc từ.
Từ "convect" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả quá trình nhiệt động lực học trong các bài thi nghe và đọc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, cụ thể là vật lý và khí tượng, liên quan đến sự truyền nhiệt qua chất lỏng hoặc khí. Trong tình huống thực tế, "convect" thường được áp dụng để giải thích các hiện tượng tự nhiên như gió, dòng chảy trong đại dương, và sự lan truyền nhiệt trong không khí và nước.
Họ từ
Từ "convect" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình truyền nhiệt bằng cách di chuyển của các phân tử trong chất lỏng hoặc khí. Tương tự như vậy, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, vực nhấn âm có thể hơi khác nhau, trong khi nghĩa và cách sử dụng của từ vẫn giữ nguyên. "Convect" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực nhiệt động lực học.
Từ "convect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "convectere", bao gồm tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "vehere" có nghĩa là "vận chuyển". Ý nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc vận chuyển hoặc chuyển động một cách đồng bộ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "convect" được sử dụng chủ yếu trong vật lý để chỉ quá trình truyền nhiệt qua sự di chuyển của chất lỏng hoặc khí, phản ánh chính xác bản chất vận chuyển của gốc từ.
Từ "convect" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả quá trình nhiệt động lực học trong các bài thi nghe và đọc. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, cụ thể là vật lý và khí tượng, liên quan đến sự truyền nhiệt qua chất lỏng hoặc khí. Trong tình huống thực tế, "convect" thường được áp dụng để giải thích các hiện tượng tự nhiên như gió, dòng chảy trong đại dương, và sự lan truyền nhiệt trong không khí và nước.
