Bản dịch của từ Convected trong tiếng Việt
Convected

Convected (Adjective)
(nhiệt hoặc chất lỏng) được vận chuyển bằng đối lưu.
Of heat or fluid transported by convection.
The convected air made the room feel warmer during winter.
Không khí được đối lưu làm cho phòng ấm hơn trong mùa đông.
The convected heat from the heater is not evenly distributed.
Nhiệt độ đối lưu từ máy sưởi không được phân bổ đều.
Is the convected air effective for improving indoor comfort?
Không khí đối lưu có hiệu quả trong việc cải thiện sự thoải mái trong nhà không?
Họ từ
"Convected" là một tính từ được sử dụng để mô tả quá trình truyền nhiệt thông qua sự chuyển động của các chất lỏng hoặc khí. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường liên quan đến cơ chế truyền nhiệt trong khí quyển hoặc nước. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ viết, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút; người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Cách sử dụng từ này thường gặp trong tài liệu kỹ thuật và nghiên cứu khí học.
Từ "convected" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convectus", thuộc động từ "convectere", nghĩa là "vận chuyển" hoặc "chuyển động". Trong tiếng Latin, tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau", còn "vectere" có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh và hiện nay được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực nhiệt động lực học, để mô tả quá trình truyền nhiệt thông qua sự di chuyển của chất lỏng hoặc khí. Sự kết nối này thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại, liên quan đến cơ chế vận chuyển nhiệt năng.
"Convected" là một thuật ngữ chủ yếu sử dụng trong lĩnh vực vật lý và khí tượng. Trong bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần viết hoặc nói, do tính chất kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống nghiên cứu hoặc giảng dạy liên quan đến dòng chảy nhiệt hoặc động học chất lỏng, từ này có thể được sử dụng để mô tả cách thức truyền nhiệt. Việc hiểu vận dụng từ này là cần thiết trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến khoa học.