Bản dịch của từ Convection trong tiếng Việt
Convection
Convection (Noun)
Chuyển động gây ra bên trong chất lỏng do xu hướng của vật liệu nóng hơn và do đó ít đậm đặc hơn nổi lên và vật liệu lạnh hơn, đặc hơn chìm xuống dưới tác động của trọng lực, do đó dẫn đến sự truyền nhiệt.
The movement caused within a fluid by the tendency of hotter and therefore less dense material to rise, and colder, denser material to sink under the influence of gravity, which consequently results in transfer of heat.
The convection of ideas in the social sphere shapes opinions.
Sự lưu thông của ý kiến trong lĩnh vực xã hội hình thành quan điểm.
Convection currents in social media influence trends and behaviors.
Dòng chảy lưu thông trong truyền thông xã hội ảnh hưởng đến xu hướng và hành vi.
Social convection patterns impact the distribution of resources within communities.
Các mẫu hình lưu thông xã hội ảnh hưởng đến phân phối tài nguyên trong cộng đồng.
Họ từ
Nguyên lý đối lưu (convection) là một quá trình truyền nhiệt xảy ra khi chất lỏng hoặc khí được làm nóng, dẫn đến sự di chuyển của chúng. Quá trình này được diễn ra thông qua sự chênh lệch mật độ, khi chất nóng nổi lên và chất lạnh chìm xuống. Trong tiếng Anh, từ "convection" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực như khí tượng hay động lực học chất lỏng, "convection" có thể đi kèm với các thuật ngữ cụ thể hơn, như "convection currents".
Từ "convection" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convectionem", với tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và gốc từ "vehere" có nghĩa là "vận chuyển". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh vật lý vào thế kỷ 19, đề cập đến quá trình truyền nhiệt thông qua chuyển động của chất lỏng hoặc khí. Tính chất này phản ánh sự vận chuyển nhiệt năng trong các môi trường khác nhau, liên quan mật thiết đến hiện tượng nhiệt độ và mật độ của chất.
Từ "convection" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi mà các chủ đề khoa học và tự nhiên thường được đưa ra. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các hiện tượng vật lý, đặc biệt là trong nhiệt động học và khí tượng học. Khái niệm đối lưu cũng thường được thảo luận trong các bài nghiên cứu, tài liệu giảng dạy và sách giáo khoa liên quan đến sinh học, vật lý và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp