Bản dịch của từ Hotter trong tiếng Việt
Hotter

Hotter(Adverb)
Dạng so sánh của 'nóng', dùng để chỉ mức độ nóng hoặc nhiệt độ cao hơn.
Comparative form of hot used to indicate a higher degree of heat or temperature.
Hotter(Adjective)
Có nhiệt độ cao hoặc nhiệt độ cao.
Having a high degree of heat or a high temperature.
Dạng tính từ của Hotter (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Hot Nóng | Hotter Nóng hơn | Hottest Nóng nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hotter" là dạng so sánh hơn của tính từ "hot", có nghĩa là nóng hơn. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả nhiệt độ, khí hậu hoặc để chỉ sự thu hút, hấp dẫn hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hotter" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng có thể khác nhau trong cách sử dụng trong một số ngữ cảnh, ví dụ như tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào bối cảnh thời tiết.
Từ "hotter" có nguồn gốc từ động từ "hot", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hat", tự thân có nguồn gốc từ ngôn ngữ German. Trong tiếng Latin, "calidus" (nóng) là từ tương đương để diễn tả sự nhiệt độ cao. Sự phát triển ngữ nghĩa của "hotter" phản ánh một cách so sánh nhiệt độ, được sử dụng để thể hiện mức độ gia tăng của sự nóng so với một trạng thái khác.
Từ "hotter" là dạng so sánh hơn của tính từ "hot", thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần Nghe và Nói cao hơn, khi thí sinh phải mô tả tình huống hoặc điều kiện thời tiết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến khoa học khí hậu hoặc các thảo luận về sự thay đổi nhiệt độ toàn cầu.
Họ từ
Từ "hotter" là dạng so sánh hơn của tính từ "hot", có nghĩa là nóng hơn. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả nhiệt độ, khí hậu hoặc để chỉ sự thu hút, hấp dẫn hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hotter" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng có thể khác nhau trong cách sử dụng trong một số ngữ cảnh, ví dụ như tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào bối cảnh thời tiết.
Từ "hotter" có nguồn gốc từ động từ "hot", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hat", tự thân có nguồn gốc từ ngôn ngữ German. Trong tiếng Latin, "calidus" (nóng) là từ tương đương để diễn tả sự nhiệt độ cao. Sự phát triển ngữ nghĩa của "hotter" phản ánh một cách so sánh nhiệt độ, được sử dụng để thể hiện mức độ gia tăng của sự nóng so với một trạng thái khác.
Từ "hotter" là dạng so sánh hơn của tính từ "hot", thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần Nghe và Nói cao hơn, khi thí sinh phải mô tả tình huống hoặc điều kiện thời tiết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến khoa học khí hậu hoặc các thảo luận về sự thay đổi nhiệt độ toàn cầu.
