Bản dịch của từ Hotter trong tiếng Việt
Hotter
Hotter (Adjective)
Có nhiệt độ cao hoặc nhiệt độ cao.
Having a high degree of heat or a high temperature.
The debate on climate change is getting hotter every day.
Tranh luận về biến đổi khí hậu đang trở nên nóng hơn mỗi ngày.
Ignoring important social issues will not make them go away.
Bỏ qua các vấn đề xã hội quan trọng sẽ không làm chúng biến mất.
Is discussing controversial topics in IELTS writing a good idea?
Việc thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong viết IELTS có phải là ý tưởng tốt không?
The weather in July is hotter than in January.
Thời tiết vào tháng 7 nóng hơn so với tháng 1.
Staying inside with the air conditioning is not hotter.
Ở trong nhà với điều hòa không nóng hơn.
Dạng tính từ của Hotter (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hot Nóng | Hotter Nóng hơn | Hottest Nóng nhất |
Hotter (Adverb)
Dạng so sánh của 'nóng', dùng để chỉ mức độ nóng hoặc nhiệt độ cao hơn.
Comparative form of hot used to indicate a higher degree of heat or temperature.
Today is hotter than yesterday.
Hôm nay nóng hơn hôm qua.
Staying indoors is not hotter than going outside.
Ở trong nhà không nóng hơn khi ra ngoài.
Is the weather getting hotter in your city?
Thời tiết có đang nóng hơn ở thành phố của bạn không?
The weather in July is hotter than in June.
Thời tiết tháng 7 nóng hơn tháng 6.
Staying indoors during summer is not hotter than being outdoors.
Ở trong nhà mùa hè không nóng hơn ở ngoài trời.
Họ từ
Từ "hotter" là dạng so sánh hơn của tính từ "hot", có nghĩa là nóng hơn. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả nhiệt độ, khí hậu hoặc để chỉ sự thu hút, hấp dẫn hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hotter" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng có thể khác nhau trong cách sử dụng trong một số ngữ cảnh, ví dụ như tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào bối cảnh thời tiết.
Từ "hotter" có nguồn gốc từ động từ "hot", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hat", tự thân có nguồn gốc từ ngôn ngữ German. Trong tiếng Latin, "calidus" (nóng) là từ tương đương để diễn tả sự nhiệt độ cao. Sự phát triển ngữ nghĩa của "hotter" phản ánh một cách so sánh nhiệt độ, được sử dụng để thể hiện mức độ gia tăng của sự nóng so với một trạng thái khác.
Từ "hotter" là dạng so sánh hơn của tính từ "hot", thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần Nghe và Nói cao hơn, khi thí sinh phải mô tả tình huống hoặc điều kiện thời tiết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến khoa học khí hậu hoặc các thảo luận về sự thay đổi nhiệt độ toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp