Bản dịch của từ Convecting trong tiếng Việt

Convecting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convecting (Adjective)

kənvˈɛktɨŋ
kənvˈɛktɨŋ
01

(của một chất lỏng hoặc chất lỏng) trải qua quá trình đối lưu.

Of a fluid or fluid body undergoing convection.

Ví dụ

The convecting air warmed the room during the winter months.

Không khí đối lưu đã làm ấm căn phòng trong những tháng mùa đông.

The convecting water in the pool was not very clean.

Nước đối lưu trong hồ bơi không được sạch lắm.

Is the convecting heat from the oven safe for children?

Nhiệt độ đối lưu từ lò nướng có an toàn cho trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convecting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convecting

Không có idiom phù hợp