Bản dịch của từ Convent school trong tiếng Việt

Convent school

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convent school (Noun)

kˈɑnvɛnt skul
kˈɑnvɛnt skul
01

Một trường học hoặc cao đẳng được điều hành bởi một tổ chức tôn giáo, đặc biệt là các nữ tu.

A school or college run by a religious organization especially by nuns.

Ví dụ

Many students prefer convent schools for their disciplined environment.

Nhiều học sinh thích trường dòng vì môi trường kỷ luật.

Not all parents choose convent schools for their children’s education.

Không phải tất cả phụ huynh đều chọn trường dòng cho con em họ.

Do you think convent schools provide better moral education than public schools?

Bạn có nghĩ rằng trường dòng cung cấp giáo dục đạo đức tốt hơn trường công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convent school/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convent school

Không có idiom phù hợp