Bản dịch của từ Conventionality trong tiếng Việt

Conventionality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conventionality (Noun)

kn̩vˌɛnʃənˈælɪti
kn̩vˌɛnʃənˈælɪti
01

(không đếm được) trạng thái quy ước.

(uncountable) the state of being conventional.

Ví dụ

She adheres to conventionality in her social interactions.

Cô ấy tuân thủ sự định sẵn trong giao tiếp xã hội.

The society values conventionality in dress codes and behavior.

Xã hội đánh giá cao sự định sẵn trong trang phục và hành vi.

His writing style lacks conventionality, making it unique and refreshing.

Phong cách viết của anh ấy thiếu sự định sẵn, khiến nó trở nên độc đáo và mới mẻ.

02

(đếm được) cái gì đó có tính quy ước; một quy ước.

(countable) something conventional; a convention.

Ví dụ

The conventionality of wearing black to funerals is widely accepted.

Sự truyền thống mặc đen khi đến đám tang được chấp nhận rộng rãi.

She challenged the conventionality of traditional gender roles in society.

Cô ấy thách thức sự truyền thống của vai trò giới tính truyền thống trong xã hội.

The artist's work defies conventionality, pushing boundaries in the art world.

Công việc của nghệ sĩ phản đối sự truyền thống, đẩy ranh giới trong thế giới nghệ thuật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conventionality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conventionality

Không có idiom phù hợp