Bản dịch của từ Conventionality trong tiếng Việt
Conventionality

Conventionality (Noun)
(không đếm được) trạng thái quy ước.
(uncountable) the state of being conventional.
She adheres to conventionality in her social interactions.
Cô ấy tuân thủ sự định sẵn trong giao tiếp xã hội.
The society values conventionality in dress codes and behavior.
Xã hội đánh giá cao sự định sẵn trong trang phục và hành vi.
His writing style lacks conventionality, making it unique and refreshing.
Phong cách viết của anh ấy thiếu sự định sẵn, khiến nó trở nên độc đáo và mới mẻ.
The conventionality of wearing black to funerals is widely accepted.
Sự truyền thống mặc đen khi đến đám tang được chấp nhận rộng rãi.
She challenged the conventionality of traditional gender roles in society.
Cô ấy thách thức sự truyền thống của vai trò giới tính truyền thống trong xã hội.
The artist's work defies conventionality, pushing boundaries in the art world.
Công việc của nghệ sĩ phản đối sự truyền thống, đẩy ranh giới trong thế giới nghệ thuật.
Họ từ
Từ "conventionality" chỉ tính chất hoặc trạng thái của việc tuân thủ các quy tắc, chuẩn mực hoặc phong tục đã được thiết lập trong một cộng đồng hoặc xã hội. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành vi hay thực hành bình thường trong văn hóa, và có thể được coi là một yếu tố bảo tồn truyền thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào các quy tắc xã hội.
Từ "conventionality" xuất phát từ tiếng Latin "conventionalis", có nghĩa là "thuộc về hiệp định". "Conventionalitas" trong tiếng Latin cổ phản ánh khái niệm về sự đồng thuận hay quy ước trong một nhóm người. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc tuân thủ các quy tắc xã hội hay văn hóa. Hiện nay, "conventionality" thường đề cập đến sự tuân thủ các chuẩn mực và quy tắc trong hành vi và tư duy, thể hiện sự gắn bó với truyền thống và quy ước xã hội.
Từ "conventionality" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ thường mang tính thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các chủ đề xã hội, văn hóa hoặc triết học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những điều kiện chuẩn mực, truyền thống, và thói quen xã hội trong các nghiên cứu về hành vi con người và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp